Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Richard Toll? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Richard Toll.
Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,48 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 404 Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Richard Toll thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Richard Toll, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Richard Toll không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Richard Toll là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Richard Toll?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.5 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Richard Toll, bao gồm cả cam, bánh mì, Thuốc lá, Táo, or rau diếp
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Richard Toll trong các nước lân cận? Xem giá tại: Gambia, Guiné-Bissau, Mauritanie, Sierra Leone, and Cabo Verde.
Phí
₫2.91M (₫1.72M - ₫6.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.17M (₫807K - ₫1.55M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.45M (₫484K - ₫2.02M)
8,9% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫16.7K (₫7.07K - ₫48.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫333K (₫161K - ₫424K)
2% hơn nước Mỹ
Gạo
₫26.5K (₫20.2K - ₫60.6K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.1K (₫24.2K - ₫62.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.8K (₫32.3K - ₫60.6K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫222K (₫121K - ₫404K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫202K (₫80.7K - ₫303K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.6K (₫30.3K - ₫110K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫95.4K (₫60.6K - ₫128K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫27.5K (₫12.1K - ₫52.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫202K (₫182K - ₫244K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫33.3K (₫14.1K - ₫60.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Richard Toll
Giá Trong Nhà Hàng Richard Toll
Chi Phí Sinh Hoạt Richard Toll
Chi Phí Giải Trí Richard Toll
Giá: Dakar Joal-fadiout Kaffrine Kaolack Louga Richard Toll Touba Saint-Louis Diofior Fatick
Chuối
₫41.8K (₫32.3K - ₫60.6K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.17M (₫807K - ₫1.55M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫16.7K (₫7.07K - ₫48.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫202K (₫80.7K - ₫303K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ