Giá cả tại Kaffrine

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kaffrine? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kaffrine.

Giá siêu thị ở Kaffrine là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kaffrine cao hơn so với nước Mỹ không? Kaffrine - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kaffrine: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,4 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 417 Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Kaffrine nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 30%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kaffrine thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kaffrine? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kaffrine không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kaffrine, chẳng hạn như: rau diếp, Thuốc lá, Bia, Gạo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kaffrine không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kaffrine là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kaffrine?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.55 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 125 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kaffrine, bao gồm cả rau diếp, Thuốc lá, Bia, Gạo, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kaffrine không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Gambia, Guiné-Bissau, Mauritanie, Sierra Leone, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kaffrine

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kaffrine

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kaffrine

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kaffrine

Kaffrine - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3M (₫1.77M - ₫6.26M)

Phí

₫3M (₫1.77M - ₫6.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.21M (₫834K - ₫1.61M)

Internet

₫1.21M (₫834K - ₫1.61M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫501K - ₫2.09M)

quần Jean

₫1.5M (₫501K - ₫2.09M)
12% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.3K (₫7.3K - ₫50.1K)

bánh mì

₫17.3K (₫7.3K - ₫50.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫344K (₫167K - ₫438K)

Pho mát

₫344K (₫167K - ₫438K)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.4K (₫20.9K - ₫62.6K)

Gạo

₫27.4K (₫20.9K - ₫62.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.5K (₫25K - ₫64.4K)

cà chua

₫43.5K (₫25K - ₫64.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.2K (₫33.4K - ₫62.6K)

Chuối

₫43.2K (₫33.4K - ₫62.6K)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫229K (₫125K - ₫417K)

Rượu

₫229K (₫125K - ₫417K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫209K (₫83.4K - ₫313K)

nhà hàng rẻ

₫209K (₫83.4K - ₫313K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫62.6K (₫31.3K - ₫114K)

bia địa phương

₫62.6K (₫31.3K - ₫114K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫98.6K (₫62.6K - ₫133K)

Cà phê

₫98.6K (₫62.6K - ₫133K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.4K (₫12.5K - ₫54.1K)

chai nước

₫28.4K (₫12.5K - ₫54.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫209K (₫188K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫209K (₫188K - ₫252K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.4K (₫14.6K - ₫62.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.4K (₫14.6K - ₫62.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kaffrine

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫62.8K (CFA 1.51K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.3K (CFA 414)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.3K (CFA 1.45K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫344K (CFA 8.26K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.5K (CFA 419)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫229K (CFA 5.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (CFA 673)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.6K (CFA 1.09K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.4K (CFA 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫277K (CFA 6.64K)
  11. Táo (1kg) ₫55.8K (CFA 1.34K)
  12. Cam (1kg) ₫53.4K (CFA 1.28K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33K (CFA 792)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (CFA 510)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.4K (CFA 656)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.5K (CFA 1.04K)
  17. Chuối (1kg) ₫43.2K (CFA 1.04K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.2K (CFA 675)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫217K (CFA 5.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Kaffrine

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫209K (CFA 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.55M (CFA 37.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫209K (CFA 5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫62.6K (CFA 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫104K (CFA 2.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.4K (CFA 826)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.4K (CFA 682)
  8. Cà phê cappuccino ₫98.6K (CFA 2.37K)

Chi Phí Sinh Hoạt Kaffrine

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.08M (CFA 49.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.9M (CFA 45.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫681M (CFA 16.3M)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.5K (CFA 970)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫688M (CFA 16.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3M (CFA 72K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.36M (CFA 153K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.21M (CFA 29K)
  9. numb_34 ₫229K (CFA 5.5K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫232M (CFA 5.56M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.6K (CFA 1.5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫83.4K (CFA 2K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫375K (CFA 9K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (CFA 36K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫904K (CFA 21.7K)

Chi Phí Giải Trí Kaffrine

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫209K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sénégal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sénégal

Giá: Dakar   Joal-fadiout   Kaffrine   Kaolack   Louga   Richard Toll   Touba   Saint-Louis   Diofior   Fatick  

Chi phí sống tại Sénégal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sénégal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.5M (₫501K - ₫2.09M)
12% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫209K (₫188K - ₫252K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.21M (₫834K - ₫1.61M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫229K (₫125K - ₫417K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3M (₫1.77M - ₫6.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ