Giá thực phẩm tại Bờ Biển Ngà

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bờ Biển Ngà? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bờ Biển Ngà không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bờ Biển Ngà, chẳng hạn như: Chuối, Bia, ức gà, cam, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Bờ Biển Ngà franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,4 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 416 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà

Giá: Abidjan   Grand-Bassam   Adzopé   Anyama   Abengourou   Agboville   Bouaflé   Bouaké   Dabou   Dimbokro  

Giá pizza tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Giá Burger King tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  


Giá bánh mì ₫17.2K (₫6.24K - ₫28.2K)

bánh mì

₫17.2K (₫6.24K - ₫28.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫345K (₫187K - ₫707K)

Pho mát

₫345K (₫187K - ₫707K)
5,3% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.4K (₫25K - ₫83.2K)

Gạo

₫31.4K (₫25K - ₫83.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.5K (₫20.8K - ₫54.1K)

cà chua

₫34.5K (₫20.8K - ₫54.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.2K (₫13.3K - ₫62.4K)

Chuối

₫20.2K (₫13.3K - ₫62.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫166K (₫83.2K - ₫250K)

Rượu

₫166K (₫83.2K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bờ Biển Ngà (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bờ Biển Ngà

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59K (CFA 1.42K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.2K (CFA 413)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.4K (CFA 1.28K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫345K (CFA 8.29K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.4K (CFA 466)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫166K (CFA 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23K (CFA 554)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.9K (CFA 743)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫31.2K (CFA 750)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫201K (CFA 4.83K)
  11. Táo (1kg) ₫71.9K (CFA 1.73K)
  12. Cam (1kg) ₫42.1K (CFA 1.01K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33K (CFA 794)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.8K (CFA 381)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.4K (CFA 756)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.5K (CFA 829)
  17. Chuối (1kg) ₫20.2K (CFA 487)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.3K (CFA 944)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫182K (CFA 4.38K)
  20. Lê (1kg) ₫86.3K (CFA 2.07K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫19K (CFA 456)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.89K (CFA 238)
  23. Xúc xích (1kg) ₫533K (CFA 12.8K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫272K (CFA 6.55K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.3K (₫16.6K - ₫25K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.65M (₫2.08M - ₫5.2M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.5M (₫6.24M - ₫25M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.4K (₫25K - ₫83.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫20.2K (₫13.3K - ₫62.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫27K (₫24.1K - ₫41.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ