Giá cả tại Kiryat Tiv'on

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kiryat Tiv'on? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kiryat Tiv'on.

Kiryat Tiv'on thay đổi giá cả hikersbay.com
Kiryat Tiv'on Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kiryat Tiv'on là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kiryat Tiv'on có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kiryat Tiv'on: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kiryat Tiv'on: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0144 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,144 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 69,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Kiryat Tiv'on tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 17%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 6,7%. Chi phí sinh hoạt tại Kiryat Tiv'on có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 14%.

Khách sạn có đắt không tại Kiryat Tiv'on? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kiryat Tiv'on?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫5.56M (₪799). Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.56M (₪799)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kiryat Tiv'on? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kiryat Tiv'on không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kiryat Tiv'on, chẳng hạn như: cà chua, bia nước ngoài, ức gà, nước đóng chai, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kiryat Tiv'on không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kiryat Tiv'on là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kiryat Tiv'on?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 487 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 375 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 424 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 72 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kiryat Tiv'on, bao gồm cả cà chua, bia nước ngoài, ức gà, nước đóng chai, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kiryat Tiv'on trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kiryat Tiv'on

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kiryat Tiv'on

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kiryat Tiv'on

Kiryat Tiv'on - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.97M (₫3.48M - ₫9.73M)

Phí

₫5.97M (₫3.48M - ₫9.73M)
14% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫662K (₫556K - ₫980K)

Internet

₫662K (₫556K - ₫980K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.02M (₫1.04M - ₫3.68M)

quần Jean

₫2.02M (₫1.04M - ₫3.68M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫65.8K (₫34.8K - ₫132K)

bánh mì

₫65.8K (₫34.8K - ₫132K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫350K (₫195K - ₫626K)

Pho mát

₫350K (₫195K - ₫626K)
7,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫69.2K (₫48.7K - ₫97.3K)

Gạo

₫69.2K (₫48.7K - ₫97.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.1K (₫27.8K - ₫90.4K)

cà chua

₫47.1K (₫27.8K - ₫90.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.3K (₫34.8K - ₫107K)

Chuối

₫54.3K (₫34.8K - ₫107K)
28% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫243K (₫174K - ₫487K)

Rượu

₫243K (₫174K - ₫487K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫487K (₫284K - ₫1.04M)

nhà hàng rẻ

₫487K (₫284K - ₫1.04M)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫212K (₫139K - ₫278K)

bia địa phương

₫212K (₫139K - ₫278K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.2K (₫69.5K - ₫139K)

Cà phê

₫95.2K (₫69.5K - ₫139K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫60.1K (₫41.7K - ₫104K)

chai nước

₫60.1K (₫41.7K - ₫104K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫375K (₫348K - ₫452K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫375K (₫348K - ₫452K)
38% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫72K (₫55.6K - ₫104K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫72K (₫55.6K - ₫104K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kiryat Tiv'on

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.2K (₪6.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫65.8K (₪9.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫97.1K (₪14)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫350K (₪50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.2K (₪4.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫243K (₪35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫70.4K (₪10.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫83.4K (₪12)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫243K (₪35)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫252K (₪36)
  11. Táo (1kg) ₫69.1K (₪9.9)
  12. Cam (1kg) ₫42.8K (₪6.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.4K (₪4.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.4K (₪6.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫69.2K (₪10)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.1K (₪6.8)
  17. Chuối (1kg) ₫54.3K (₪7.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.4K (₪4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫490K (₪70)

Giá Trong Nhà Hàng Kiryat Tiv'on

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫487K (₪70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.03M (₪293)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫375K (₪54)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫212K (₪31)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫191K (₪28)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫72K (₪10.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫60.1K (₪8.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫95.2K (₪13.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Kiryat Tiv'on

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.79M (₪402)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.75M (₪395)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (₪150K)
  4. Xăng (1 lít) ₫49.2K (₪7.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.04B (₪150K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.97M (₪859)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫21.9M (₪3.15K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫662K (₪95)
  9. numb_34 ₫253K (₪36)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.3M (₪14K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫97.3K (₪14)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.9K (₪3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫765K (₪110)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.02M (₪291)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.35M (₪194)

Chi Phí Giải Trí Kiryat Tiv'on

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫309K (₪45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫212K (₫139K - ₫278K)
39% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫65.8K (₫34.8K - ₫132K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫243K (₫174K - ₫487K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫487K (₫284K - ₫1.04M)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫375K (₫348K - ₫452K)
38% hơn nước Mỹ