Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Givatayim? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Givatayim.
Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0147 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,147 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 68 nghìn Đồng Việt Nam.
Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Givatayim so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt tại Givatayim có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 64%.
Khách sạn có đắt không tại Givatayim? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Givatayim?
Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.48M (₪659). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Israel tại ₫2.04M (₪299). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫4.14M (₪608) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.36M (₪1.08K) tại Israel Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.66M (₪1.42K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Givatayim không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Givatayim là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Givatayim?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 510 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 388 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.7 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 435 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Givatayim, bao gồm cả Gạo, Táo, cà chua, nước đóng chai, or Sữa
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Givatayim trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.
Phí
₫6.77M (₫4.45M - ₫10.2M)
29% hơn nước Mỹ
Internet
₫731K (₫612K - ₫884K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.06M (₫1.36M - ₫4.08M)
130% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫76.6M
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫31.6M (₫30.6M - ₫32.7M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫47.6M
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫40.2K (₫32.3K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫344K (₫136K - ₫544K)
5,3% hơn nước Mỹ
Gạo
₫61K (₫46.9K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.5K (₫27.2K - ₫61.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫46.8K (₫34K - ₫61.2K)
9,8% hơn nước Mỹ
Rượu
₫255K (₫204K - ₫544K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫510K (₫340K - ₫544K)
Rất giống như ở nước Mỹ
bia địa phương
₫218K (₫170K - ₫272K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Cà phê
₫93K (₫68K - ₫136K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫68K (₫54.4K - ₫95.2K)
30% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫388K (₫340K - ₫435K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫65.1K (₫54.4K - ₫95.2K)
3% hơn nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Givatayim
Giá Trong Nhà Hàng Givatayim
Chi Phí Sinh Hoạt Givatayim
Chi Phí Giải Trí Givatayim
Giá: Bat Yam Haifa Holon Netanya Ramat Gan Jerusalem Beersheba Ashdod Ra'anana Hadera
Gạo
₫61K (₫46.9K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫255K (₫204K - ₫544K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.5K (₫27.2K - ₫61.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫68K (₫54.4K - ₫95.2K)
30% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫388K (₫340K - ₫435K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Chuối
₫46.8K (₫34K - ₫61.2K)
9.8% hơn nước Mỹ