Giá cả tại Malayer

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Malayer? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Malayer.

Malayer thay đổi giá cả hikersbay.com
Malayer Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Malayer? Malayer - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Malayer: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Malayer: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,04 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Malayer? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Malayer không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Malayer, chẳng hạn như: Trứng, Sữa, Bia, Chuối, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Malayer không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Malayer là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Malayer?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Malayer, bao gồm cả Trứng, Sữa, Bia, Chuối, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Malayer trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Malayer

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Malayer

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Malayer

Malayer - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫1.36M (₫508K - ₫1.78M)

quần Jean

₫1.36M (₫508K - ₫1.78M)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.73M

thu nhập trung bình

₫2.73M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.51M (₫3.43M - ₫5.59M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.51M (₫3.43M - ₫5.59M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.34M (₫3.81M - ₫6.86M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.34M (₫3.81M - ₫6.86M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.4K (₫7.63K - ₫15.3K)

bánh mì

₫11.4K (₫7.63K - ₫15.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫127K - ₫178K)

Pho mát

₫153K (₫127K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.7K (₫30.5K - ₫50.8K)

Gạo

₫40.7K (₫30.5K - ₫50.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.1K (₫8.9K - ₫15.3K)

cà chua

₫12.1K (₫8.9K - ₫15.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33K (₫25.4K - ₫40.7K)

Chuối

₫33K (₫25.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Malayer

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫14K ($0.55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.4K ($0.45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫18.3K ($0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.81K ($0.15)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫6.99K ($0.28)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.4K ($1)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.6K ($2.5)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫61K ($2.4)
  10. Táo (1kg) ₫21.6K ($0.85)
  11. Cam (1kg) ₫21.6K ($0.85)
  12. Khoai tây (1kg) ₫13.3K ($0.52)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K ($0.45)
  14. Một kg gạo trắng ₫40.7K ($1.6)
  15. Cà chua (1kg) ₫12.1K ($0.48)
  16. Chuối (1kg) ₫33K ($1.3)
  17. Hành tây (1kg) ₫11.4K ($0.45)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫203K ($8)

Chi Phí Sinh Hoạt Malayer

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.18M ($125)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫2.16B ($85K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫1.91K ($0.075)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫191K ($7.5)
  5. Xăng (1 lít) ₫5.08K ($0.2)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫2.35B ($92.5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.51M ($178)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.67M ($105)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M ($400)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.34M ($210)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫636K ($25)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.2M ($950)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.4M ($450)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.73M ($108)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 22%
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M ($53)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫432K ($17)

Malayer chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Malayer Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Malayer

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫470K ($18.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.34M (₫3.81M - ₫6.86M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫33K (₫25.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.51M (₫3.43M - ₫5.59M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.36M (₫508K - ₫1.78M)
1.6% hơn nước Mỹ