Giá cả tại Gonbad-e Kavus

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gonbad-e Kavus? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gonbad-e Kavus.

Gonbad-e Kavus thay đổi giá cả hikersbay.com
Gonbad-e Kavus Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gonbad-e Kavus là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gonbad-e Kavus có cao hơn so với nước Mỹ không? Gonbad-e Kavus - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Gonbad-e Kavus: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,01 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Iran so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Gonbad-e Kavus thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 87%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gonbad-e Kavus? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gonbad-e Kavus không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Gonbad-e Kavus, chẳng hạn như: Táo, Thuốc lá, cam, Trứng, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gonbad-e Kavus không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gonbad-e Kavus là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gonbad-e Kavus?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gonbad-e Kavus, bao gồm cả Táo, Thuốc lá, cam, Trứng, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gonbad-e Kavus trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gonbad-e Kavus

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gonbad-e Kavus

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gonbad-e Kavus

Gonbad-e Kavus - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫506K

Phí

₫506K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫253K

quần Jean

₫253K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.62M

thu nhập trung bình

₫1.62M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.3M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25.3K

bánh mì

₫25.3K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫88.6K (₫75.9K - ₫101K)

Pho mát

₫88.6K (₫75.9K - ₫101K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.3K (₫25.3K - ₫101K)

Gạo

₫63.3K (₫25.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)

cà chua

₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.3K (₫38K - ₫50.6K)

Chuối

₫44.3K (₫38K - ₫50.6K)
4,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫19K (₫12.7K - ₫25.3K)

Rượu

₫19K (₫12.7K - ₫25.3K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫75.9K

Cà phê

₫75.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gonbad-e Kavus

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.9K ($0.55)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25.3K ($1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.8K ($1.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫88.6K ($3.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.59K ($0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫19K ($0.75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19K ($0.75)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.3K ($1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫63.3K ($2.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫56.9K ($2.3)
  11. Táo (1kg) ₫20.2K ($0.8)
  12. Cam (1kg) ₫25.3K ($1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.3K ($1)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.3K ($2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  17. Chuối (1kg) ₫44.3K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫19K ($0.75)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K ($6)

Giá Trong Nhà Hàng Gonbad-e Kavus

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K ($30)
  2. Cà phê cappuccino ₫75.9K ($3)

Chi Phí Sinh Hoạt Gonbad-e Kavus

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.14B ($45K)
  2. Xăng (1 lít) ₫12.7K ($0.5)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.02M ($80)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.06M ($200)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.3M ($170)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫506K ($20)
  7. numb_34 ₫152K ($6)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫15.2M ($600)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫9.11M ($360)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫10.1M ($400)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.62M ($64)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.7K ($0.5)
  13. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63.3K ($2.5)
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫253K ($10)

Gonbad-e Kavus chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Gonbad-e Kavus Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Gonbad-e Kavus

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫152K ($6)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫50.6K ($2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫44.3K (₫38K - ₫50.6K)
4.3% hơn nước Mỹ

Gạo

₫63.3K (₫25.3K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫75.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.3M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ