Giá cả tại Abadan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Abadan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Abadan.

Abadan thay đổi giá cả hikersbay.com
Abadan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Abadan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Abadan có cao hơn so với nước Mỹ không? Abadan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Abadan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Iran Rial Iran (IRR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,6 Rial Iran. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 166 Rial Iran. Và ngược lại: Với 10 Rial Iran bạn có thể nhận được 6,02 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Abadan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Abadan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Abadan, chẳng hạn như: Bia, cà chua, nước đóng chai, Trứng, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Abadan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Abadan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Abadan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 382 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Abadan, bao gồm cả Bia, cà chua, nước đóng chai, Trứng, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Abadan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bahrain, Kuwait, Qatar, Iraq, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Abadan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Abadan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Abadan

Abadan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫2.24M

quần Jean

₫2.24M
68% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.6M

thu nhập trung bình

₫6.6M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.09M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.09M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫50.9K

Pho mát

₫50.9K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28K

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K

cà chua

₫14K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫84.2K

Chuối

₫84.2K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫19.1K

Rượu

₫19.1K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫204K

nhà hàng rẻ

₫204K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.5K

bia địa phương

₫25.5K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.5K

Cà phê

₫25.5K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫50.9K

chai nước

₫50.9K
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.9K (₫20.4K - ₫25.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫20.4K - ₫25.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Abadan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.3K ($1.6)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K ($1.2)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫50.9K ($2)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫3.31K ($0.13)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫19.1K ($0.75)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.3K ($1.1)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.5K ($1)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫25.5K ($1)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫38.2K ($1.5)
  10. Táo (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  11. Cam (1kg) ₫56.1K ($2.2)
  12. Khoai tây (1kg) ₫14K ($0.55)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.36K ($0.25)
  14. Một kg gạo trắng ₫28K ($1.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫14K ($0.55)
  16. Chuối (1kg) ₫84.2K ($3.3)
  17. Hành tây (1kg) ₫14K ($0.55)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫102K ($4)

Giá Trong Nhà Hàng Abadan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫204K ($8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫382K ($15)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.5K ($1)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.5K ($1)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.9K ($0.9)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫50.9K ($2)
  7. Cà phê cappuccino ₫25.5K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Abadan

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.29M ($90)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.76M ($69)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫2.24B ($88K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.87K ($0.27)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫127K ($5)
  6. Xăng (1 lít) ₫25.5K ($1)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫2.29B ($90K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.09M ($200)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.9M ($861)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.59M ($259)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.6M ($259)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.7K ($0.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.7K ($0.5)
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.24M ($88)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.96M ($77)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Iran là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Iran

Giá: Ahvaz   Arak   Karaj   Kerman   Mashhad   Qom   Rasht   Shiraz   Tabriz   Tehran  

Chi phí sống tại Iran: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Iran với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫28K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫20.4K - ₫25.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫6.6M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫19.1K
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫25.5K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫84.2K
gấp đôi so với nước Mỹ