Giá cả tại Tamuning

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tamuning? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tamuning.

Tamuning thay đổi giá cả hikersbay.com
Tamuning Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tamuning? Tamuning - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Tamuning: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tamuning: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00395 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0395 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 253 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Tamuning so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ trả tiền cho thực phẩm như chúng tôi trả ở đây Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 12%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tamuning, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 32%.

Khách sạn có đắt không tại Tamuning? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tamuning?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guam là ₫2.78M ($110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guam tại ₫2.06M ($81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.11M ($123) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.81M ($151) tại Guam Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.6M ($221)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tamuning? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tamuning không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tamuning, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Khoai tây, ức gà, Sữa, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tamuning không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tamuning là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tamuning?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 380 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 266 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 329 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 75.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tamuning, bao gồm cả bia nước ngoài, Khoai tây, ức gà, Sữa, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tamuning trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tamuning

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tamuning

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tamuning

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tamuning

Tamuning - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫9.59M (₫6.31M - ₫16.4M)

Phí

₫9.59M (₫6.31M - ₫16.4M)
84% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.61M (₫2.02M - ₫4.3M)

Internet

₫2.61M (₫2.02M - ₫4.3M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.27M

quần Jean

₫1.27M
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫84.3M

thu nhập trung bình

₫84.3M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫37.1M (₫20.2M - ₫55.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.1M (₫20.2M - ₫55.8M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫62M (₫55.7M - ₫75.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫62M (₫55.7M - ₫75.9M)
1,2% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫138K (₫75.6K - ₫177K)

bánh mì

₫138K (₫75.6K - ₫177K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫323K (₫255K - ₫390K)

Pho mát

₫323K (₫255K - ₫390K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫188K (₫61.4K - ₫335K)

Gạo

₫188K (₫61.4K - ₫335K)
63% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫172K (₫99.8K - ₫223K)

cà chua

₫172K (₫99.8K - ₫223K)
39% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫92K (₫30.7K - ₫167K)

Chuối

₫92K (₫30.7K - ₫167K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫316K (₫303K - ₫329K)

Rượu

₫316K (₫303K - ₫329K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫380K (₫304K - ₫380K)

nhà hàng rẻ

₫380K (₫304K - ₫380K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫164K (₫127K - ₫202K)

bia địa phương

₫164K (₫127K - ₫202K)
8,3% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫160K (₫101K - ₫202K)

Cà phê

₫160K (₫101K - ₫202K)
24% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.8K (₫25.3K - ₫50.6K)

chai nước

₫35.8K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫266K (₫228K - ₫380K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫266K (₫228K - ₫380K)
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫75.9K (₫75.9K - ₫75.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫75.9K (₫75.9K - ₫75.9K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tamuning

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫77.6K ($3.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫138K ($5.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫171K ($6.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫323K ($12.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫50.5K ($2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫316K ($12.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.3K ($2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.7K ($1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫209K ($8.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫186K ($7.4)
  11. Táo (1kg) ₫191K ($7.6)
  12. Cam (1kg) ₫89.5K ($3.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫72K ($2.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫57.9K ($2.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫188K ($7.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫172K ($6.8)
  17. Chuối (1kg) ₫92K ($3.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫79.4K ($3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫256K ($10.1)

Giá Trong Nhà Hàng Tamuning

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫380K ($15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.52M ($60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫266K ($10.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫164K ($6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫266K ($10.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫75.9K ($3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.8K ($1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫160K ($6.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Tamuning

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M ($77)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫633M ($25K)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.1K ($1.3)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.1M ($1.47K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫29.4M ($1.16K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫66.4M ($2.63K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫62M ($2.45K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫9.59M ($379)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.8M ($425)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.61M ($103)
  11. numb_34 ₫1.9M ($75)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫329M ($13K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫84.3M ($3.33K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫633K ($25)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫37.7K ($1.5)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.27M ($50)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M ($40)

Chi Phí Giải Trí Tamuning

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.71M ($68)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫354K ($14)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Chi phí sống tại Guam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫164K (₫127K - ₫202K)
8.3% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫75.9K (₫75.9K - ₫75.9K)
21% hơn nước Mỹ

Phí

₫9.59M (₫6.31M - ₫16.4M)
84% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.1M (₫20.2M - ₫55.8M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫160K (₫101K - ₫202K)
24% hơn nước Mỹ

cà chua

₫172K (₫99.8K - ₫223K)
39% hơn nước Mỹ