Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Tamuning Hagatna Santa Rita Dededo Agana Heights Barrigada Yona Tumon Yigo Inarajan
bánh mì
₫127K (₫76K - ₫203K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Pho mát
₫398K (₫257K - ₫841K)
22% hơn nước Mỹ
Gạo
₫163K (₫67.1K - ₫305K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
cà chua
₫205K (₫100K - ₫308K)
65% hơn nước Mỹ
Chuối
₫73.3K (₫56K - ₫168K)
72% hơn nước Mỹ
Rượu
₫330K (₫254K - ₫686K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Guam (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Guam
Phí
₫8.51M (₫6.35M - ₫13.7M)
63% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫42.9M (₫25.4M - ₫57.2M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.35M (₫1.97M - ₫4.19M)
30% hơn nước Mỹ
Rượu
₫330K (₫254K - ₫686K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫280K (₫241K - ₫305K)
2.3% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫137K (₫89K - ₫203K)
5.6% hơn nước Mỹ