Giá cả tại Barrigada

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Barrigada? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Barrigada.

Barrigada thay đổi giá cả hikersbay.com
Barrigada Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Barrigada là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Barrigada cao hơn so với nước Mỹ không? Barrigada - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Barrigada: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Barrigada? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Barrigada?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guam là ₫2.8M ($110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guam tại ₫2.07M ($81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.13M ($123) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.83M ($151) tại Guam Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.63M ($221)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Barrigada? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Barrigada không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Barrigada, chẳng hạn như: Sữa, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Barrigada không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Barrigada là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Barrigada?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 432 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.54 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 174 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Barrigada, bao gồm cả Sữa, Trứng, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Barrigada không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Barrigada

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Barrigada

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Barrigada

Barrigada - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫2.03M

Internet

₫2.03M
13% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.29M

quần Jean

₫2.29M
71% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫122M

thu nhập trung bình

₫122M
5,3% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫63.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫63.6M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫89M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫89M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫432K

nhà hàng rẻ

₫432K
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫87.1K (₫72.5K - ₫102K)

bia địa phương

₫87.1K (₫72.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫130K (₫95.3K - ₫165K)

Cà phê

₫130K (₫95.3K - ₫165K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47K
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Barrigada

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫87.2K ($3.4)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫119K ($4.7)
  3. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫178K ($7)

Giá Trong Nhà Hàng Barrigada

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫432K ($17)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.54M ($100)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫87.1K ($3.4)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫124K ($4.9)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47K ($1.9)
  6. Cà phê cappuccino ₫130K ($5.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Barrigada

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫18.3M ($720)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.03M ($80)
  3. 1 đôi giày da nam ₫1.22M ($48)
  4. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫122M ($4.8K)
  5. Xăng (1 lít) ₫37.2K ($1.5)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫63.6M ($2.5K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫63.6M ($2.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫89M ($3.5K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.29M ($90)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫89M ($3.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.47M ($58)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Chi phí sống tại Guam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫63.6M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cà phê

₫130K (₫95.3K - ₫165K)
Rất giống như ở nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫89M
hơn một nửa so với nước Mỹ