Giá cả tại Hagatna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hagatna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hagatna.

Hagatna thay đổi giá cả hikersbay.com
Hagatna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hagatna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hagatna cao hơn so với nước Mỹ không? Hagatna - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Hagatna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00395 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0395 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 253 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Hagatna so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 38%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 5,4%. Chi phí sinh hoạt tại Hagatna có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 130%.

Khách sạn có đắt không tại Hagatna? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hagatna?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guam là ₫2.78M ($110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guam tại ₫2.06M ($81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.11M ($123) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.81M ($151) tại Guam Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.6M ($221)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hagatna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hagatna không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Hagatna, chẳng hạn như: cà chua, Khoai tây, Thịt bò, cam, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hagatna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hagatna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hagatna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 633 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 259 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.09 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 215 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hagatna, bao gồm cả cà chua, Khoai tây, Thịt bò, cam, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hagatna không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hagatna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hagatna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hagatna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hagatna

Hagatna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.41M (₫6.33M - ₫10M)

Phí

₫8.41M (₫6.33M - ₫10M)
62% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.55M (₫1.52M - ₫4.17M)

Internet

₫2.55M (₫1.52M - ₫4.17M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫835K

quần Jean

₫835K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫85M

thu nhập trung bình

₫85M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫41.4M (₫30.4M - ₫55.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.4M (₫30.4M - ₫55.8M)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫62.8M (₫60.7M - ₫65.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫62.8M (₫60.7M - ₫65.8M)
2,6% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫121K (₫101K - ₫152K)

bánh mì

₫121K (₫101K - ₫152K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫539K (₫335K - ₫837K)

Pho mát

₫539K (₫335K - ₫837K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫79.8K (₫75.9K - ₫83.7K)

Gạo

₫79.8K (₫75.9K - ₫83.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫260K (₫112K - ₫390K)

cà chua

₫260K (₫112K - ₫390K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫66.4K

Chuối

₫66.4K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫544K (₫405K - ₫683K)

Rượu

₫544K (₫405K - ₫683K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫633K

nhà hàng rẻ

₫633K
25% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫108K (₫101K - ₫114K)

bia địa phương

₫108K (₫101K - ₫114K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫111K (₫88.6K - ₫133K)

Cà phê

₫111K (₫88.6K - ₫133K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38K (₫25.3K - ₫50.6K)

chai nước

₫38K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫259K (₫240K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫259K (₫240K - ₫278K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hagatna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫99.2K ($3.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫121K ($4.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫141K ($5.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫539K ($21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.3K ($2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫544K ($21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫61.3K ($2.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.2K ($3.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫193K ($7.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫327K ($12.9)
  11. Táo (1kg) ₫204K ($8.1)
  12. Cam (1kg) ₫293K ($11.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫159K ($6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫108K ($4.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫79.8K ($3.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫260K ($10.3)
  17. Chuối (1kg) ₫66.4K ($2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫80.6K ($3.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫446K ($17.6)

Giá Trong Nhà Hàng Hagatna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫633K ($25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.09M ($83)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫259K ($10.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫108K ($4.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫152K ($6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38K ($1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38K ($1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫111K ($4.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Hagatna

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.85M ($73)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫615M ($24.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.9K ($1.4)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.4M ($1.64K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫38.8M ($1.54K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫66.2M ($2.62K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫62.8M ($2.48K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.41M ($333)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.1M ($398)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.55M ($101)
  11. numb_34 ₫1.52M ($60)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫734M ($29K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫85M ($3.36K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.4K ($0.85)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫835K ($33)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫911K ($36)

Chi Phí Giải Trí Hagatna

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫3.29M ($130)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫342K ($13.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Chi phí sống tại Guam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫111K (₫88.6K - ₫133K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.4M (₫30.4M - ₫55.8M)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫85M
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫38K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫121K (₫101K - ₫152K)
35% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫835K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ