Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Tamuning Hagatna Santa Rita Dededo Agana Heights Barrigada Yona Tumon Yigo Inarajan
Phí
₫8.51M (₫6.35M - ₫13.7M)
63% hơn nước Mỹ
Internet
₫2.35M (₫1.97M - ₫4.19M)
30% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.51M (₫839K - ₫2.54M)
14% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫99M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫42.9M (₫25.4M - ₫57.2M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫63M (₫50.8M - ₫89M)
2,3% hơn nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Guam:
Cà phê
₫137K (₫89K - ₫203K)
5.6% hơn nước Mỹ
Chuối
₫73.3K (₫56K - ₫168K)
72% hơn nước Mỹ
Gạo
₫163K (₫67.1K - ₫305K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫42.9M (₫25.4M - ₫57.2M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫63M (₫50.8M - ₫89M)
2.3% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫127K (₫102K - ₫203K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ