Giá cả tại Agana Heights

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Agana Heights? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Agana Heights.

Giá siêu thị ở Agana Heights là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Agana Heights cao hơn so với nước Mỹ không? Agana Heights - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Agana Heights: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Agana Heights so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Agana Heights xung quanh 20%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 84%.

Khách sạn có đắt không tại Agana Heights? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Agana Heights?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guam là ₫2.8M ($110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guam tại ₫2.07M ($81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.13M ($123) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.83M ($151) tại Guam Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.63M ($221)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Agana Heights? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Agana Heights không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Agana Heights, chẳng hạn như: Trứng, bánh mì, Sữa, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Agana Heights không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Agana Heights là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Agana Heights?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 407 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Agana Heights, bao gồm cả Trứng, bánh mì, Sữa, Pho mát, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Agana Heights không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Agana Heights

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Agana Heights

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Agana Heights

Agana Heights - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫1.4M

quần Jean

₫1.4M
4,8% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫203K

bánh mì

₫203K
120% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫254K

Pho mát

₫254K
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫305K

Gạo

₫305K
160% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫407K

nhà hàng rẻ

₫407K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫102K

bia địa phương

₫102K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫127K

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫31.8K

chai nước

₫31.8K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫280K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫280K
2,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Agana Heights

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.3K ($1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫203K ($8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫244K ($9.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫254K ($10)
  5. Một kg gạo trắng ₫305K ($12)

Giá Trong Nhà Hàng Agana Heights

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫407K ($16)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M ($50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫280K ($11)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫102K ($4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫178K ($7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K ($1.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫31.8K ($1.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫127K ($5)

Chi Phí Sinh Hoạt Agana Heights

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.54M ($100)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.81M ($150)
  3. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M ($55)
  4. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.4M ($55)

Chi Phí Giải Trí Agana Heights

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.54M ($100)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.14M ($45)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Chi phí sống tại Guam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫305K
160% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.4M
4.8% hơn nước Mỹ