Giá cả tại Vantaa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vantaa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vantaa.

Vantaa thay đổi giá cả hikersbay.com
Vantaa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vantaa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vantaa có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Vantaa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Vantaa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Phần Lan euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00376 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0376 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Vantaa tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 13%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 19%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Vantaa xung quanh 10%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Vantaa so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Vantaa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vantaa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Phần Lan là ₫2M (€75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Phần Lan tại ₫780K (€29). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.13M (€117) tại Phần Lan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vantaa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vantaa không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Vantaa, chẳng hạn như: Sữa, hành tây, bia nước ngoài, Táo, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vantaa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vantaa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vantaa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 399 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 306 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.46 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 373 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vantaa, bao gồm cả Sữa, hành tây, bia nước ngoài, Táo, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Vantaa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Estonia, Åland, Thụy Điển, Latvia, and Litva.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vantaa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vantaa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vantaa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vantaa

Vantaa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.42M (₫3.47M - ₫7.99M)

Phí

₫4.42M (₫3.47M - ₫7.99M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫528K (₫506K - ₫532K)

Internet

₫528K (₫506K - ₫532K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.27M (₫1.06M - ₫7.96M)

quần Jean

₫2.27M (₫1.06M - ₫7.96M)
71% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫58.5M

thu nhập trung bình

₫58.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫23.7M (₫20M - ₫31.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.7M (₫20M - ₫31.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫31.9M (₫26.6M - ₫37.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M (₫26.6M - ₫37.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫65.6K (₫34.6K - ₫114K)

bánh mì

₫65.6K (₫34.6K - ₫114K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫206K (₫160K - ₫716K)

Pho mát

₫206K (₫160K - ₫716K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.9K (₫53K - ₫57.2K)

Gạo

₫53.9K (₫53K - ₫57.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫103K (₫53.2K - ₫133K)

cà chua

₫103K (₫53.2K - ₫133K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.3K (₫37.3K - ₫79.9K)

Chuối

₫51.3K (₫37.3K - ₫79.9K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫266K (₫213K - ₫319K)

Rượu

₫266K (₫213K - ₫319K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫399K (₫373K - ₫799K)

nhà hàng rẻ

₫399K (₫373K - ₫799K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫186K

bia địa phương

₫186K
22% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫102K (₫93.2K - ₫120K)

Cà phê

₫102K (₫93.2K - ₫120K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.3K (₫26.6K - ₫53.2K)

chai nước

₫37.3K (₫26.6K - ₫53.2K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫306K (₫240K - ₫373K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫306K (₫240K - ₫373K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.2K (₫39.9K - ₫66.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.2K (₫39.9K - ₫66.6K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vantaa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.1K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫65.6K (€2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫90.8K (€3.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫206K (€7.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫41.2K (€1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫266K (€10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫68.6K (€2.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫85.7K (€3.2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫280K (€10.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫311K (€11.7)
  11. Táo (1kg) ₫61.8K (€2.3)
  12. Cam (1kg) ₫60.8K (€2.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.3K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.7K (€1.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.9K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫103K (€3.9)
  17. Chuối (1kg) ₫51.3K (€1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.5K (€1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫580K (€22)

Giá Trong Nhà Hàng Vantaa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫399K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.46M (€55)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫306K (€11.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫186K (€7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫106K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.2K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.3K (€1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫102K (€3.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Vantaa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫82.5K (€3.1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.73M (€65)
  3. Xăng (1 lít) ₫50.5K (€1.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫799M (€30K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.7M (€891)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.7M (€776)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫45.1M (€1.69K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.9M (€1.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.42M (€166)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫528K (€19.8)
  11. numb_34 ₫659K (€25)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.27M (€85)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.03M (€39)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.66M (€100)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.72M (€140)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫887M (€33.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.01M (€301)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫141M (€5.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫799M (€30K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫93.2M (€3.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫58.5M (€2.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫186K (€7)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫41.3K (€1.6)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.58M (€59)

Vantaa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vantaa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vantaa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫949K (€36)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫843K (€32)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫399K (€15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Phần Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Phần Lan

Giá: Espoo   Helsinki   Kirkkonummi   Kuopio   Lahti   Oulu   Pori   Porvoo   Rauma   Rovaniemi  

Chi phí sống tại Phần Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Phần Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫23.7M (₫20M - ₫31.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M (₫26.6M - ₫37.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫528K (₫506K - ₫532K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.2K (₫39.9K - ₫66.6K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫186K
22% hơn nước Mỹ

cà chua

₫103K (₫53.2K - ₫133K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ