Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kotka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kotka.
Tiền tệ trong Phần Lan euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Kotka thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 14%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 19%. Chi phí sinh hoạt ở Kotka thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 28%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 8,8%.
Khách sạn có đắt không tại Kotka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kotka?
Giá trung bình của chỗ ở tại Phần Lan là ₫2.28M (€83). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Phần Lan tại ₫1.97M (€72). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.37M (€86) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.74M (€100) tại Phần Lan
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kotka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kotka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kotka?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 303 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 358 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kotka, bao gồm cả hành tây, ức gà, cam, nước đóng chai, or Pho mát
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kotka không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Estonia, Åland, Thụy Điển, Latvia, and Litva.
Phí
₫1.98M (₫1.28M - ₫4.16M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫577K (₫358K - ₫826K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.17M (₫963K - ₫2.89M)
63% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫49.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.8M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫68.8K (₫38.3K - ₫144K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫206K (₫121K - ₫413K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫49.1K (₫30.3K - ₫71.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫90.2K (₫54.5K - ₫220K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫49.3K (₫41.3K - ₫55K)
16% hơn nước Mỹ
Rượu
₫385K (₫275K - ₫440K)
1,5% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫303K (₫275K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫179K (₫110K - ₫220K)
18% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫112K (₫82.6K - ₫220K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫35.1K (₫27.5K - ₫138K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫193K (₫193K - ₫275K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫55.7K (₫41.3K - ₫96.3K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kotka
Giá Trong Nhà Hàng Kotka
Chi Phí Sinh Hoạt Kotka
Chi Phí Giải Trí Kotka
Giá: Espoo Helsinki Kirkkonummi Kuopio Lahti Oulu Pori Porvoo Rauma Rovaniemi
nhà hàng rẻ
₫303K (₫275K - ₫413K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫16.8M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.17M (₫963K - ₫2.89M)
63% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫179K (₫110K - ₫220K)
18% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫112K (₫82.6K - ₫220K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.4M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ