Giá cả tại Eura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Eura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Eura.

Eura thay đổi giá cả hikersbay.com
Eura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Eura? Eura - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Eura - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Eura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Phần Lan euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00376 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0376 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Eura so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 9,7%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 14%. Chi phí sinh hoạt tại Eura có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 27%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Eura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Eura không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Eura, chẳng hạn như: ức gà, Chuối, Rượu, Sữa, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Eura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Eura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Eura?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 399 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 266 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.4 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 426 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 71.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Eura, bao gồm cả ức gà, Chuối, Rượu, Sữa, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Eura trong các nước lân cận? Xem giá tại: Estonia, Åland, Thụy Điển, Latvia, and Litva.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Eura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Eura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Eura

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Eura

Eura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.79M (₫1.81M - ₫6.3M)

Phí

₫2.79M (₫1.81M - ₫6.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫501K (₫319K - ₫799K)

Internet

₫501K (₫319K - ₫799K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫1.28M - ₫2.93M)

quần Jean

₫2.12M (₫1.28M - ₫2.93M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫153M

thu nhập trung bình

₫153M
33% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫75.5K (₫34.6K - ₫106K)

bánh mì

₫75.5K (₫34.6K - ₫106K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫208K (₫150K - ₫426K)

Pho mát

₫208K (₫150K - ₫426K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫67.9K (₫37.3K - ₫133K)

Gạo

₫67.9K (₫37.3K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫105K (₫51.9K - ₫186K)

cà chua

₫105K (₫51.9K - ₫186K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.1K (₫33.3K - ₫79.9K)

Chuối

₫46.1K (₫33.3K - ₫79.9K)
8,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫373K (₫266K - ₫530K)

Rượu

₫373K (₫266K - ₫530K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫399K (₫319K - ₫666K)

nhà hàng rẻ

₫399K (₫319K - ₫666K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫213K (₫133K - ₫266K)

bia địa phương

₫213K (₫133K - ₫266K)
40% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫119K (₫69.2K - ₫160K)

Cà phê

₫119K (₫69.2K - ₫160K)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫48.7K (₫34.6K - ₫79.9K)

chai nước

₫48.7K (₫34.6K - ₫79.9K)
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫266K (₫240K - ₫319K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫266K (₫240K - ₫319K)
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫71.6K (₫47.9K - ₫106K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫71.6K (₫47.9K - ₫106K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Eura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.7K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.5K (€2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.6K (€2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫208K (€7.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫47.6K (€1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫373K (€14)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫70.6K (€2.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫83K (€3.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫274K (€10.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫300K (€11.3)
  11. Táo (1kg) ₫60.6K (€2.3)
  12. Cam (1kg) ₫59.2K (€2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.9K (€1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫51K (€1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫67.9K (€2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫105K (€4)
  17. Chuối (1kg) ₫46.1K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫48.1K (€1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫553K (€21)

Giá Trong Nhà Hàng Eura

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫399K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.4M (€90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫266K (€10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫213K (€8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫213K (€8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫71.6K (€2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫48.7K (€1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫119K (€4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Eura

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (€72)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.47M (€93)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫907M (€34.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫50.9K (€1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫852M (€32K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.79M (€105)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.16M (€306)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫501K (€18.8)
  9. numb_34 ₫641K (€24)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫233M (€8.74K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫153M (€5.76K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,6%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫176K (€6.6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.9K (€1.2)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.5M (€56)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (€80)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫783K (€29)

Chi Phí Giải Trí Eura

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫453K (€17)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Phần Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Phần Lan

Giá: Espoo   Helsinki   Kirkkonummi   Kuopio   Lahti   Oulu   Pori   Porvoo   Rauma   Rovaniemi  

Chi phí sống tại Phần Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Phần Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫46.1K (₫33.3K - ₫79.9K)
8.3% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫266K (₫240K - ₫319K)
Giá cả ở 2.4% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫153M
33% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫119K (₫69.2K - ₫160K)
Giá cả ở 7.7% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫1.28M - ₫2.93M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫208K (₫150K - ₫426K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ