Giá cả tại Paide

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Paide? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Paide.

Paide thay đổi giá cả hikersbay.com
Paide Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Paide là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Paide có cao hơn so với nước Mỹ không? Paide - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Paide: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Estonia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Estonia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 36%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Paide thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 77%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Khách sạn có đắt không tại Paide? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Paide?

Giá trung bình của chỗ ở tại Estonia là ₫2.76M (€103).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Paide? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Paide không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Paide, chẳng hạn như: Sữa, Táo, hành tây, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Paide không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Paide là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Paide?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.18 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 214 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 80.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Paide, bao gồm cả Sữa, Táo, hành tây, Thịt bò, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Paide trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Latvia, Åland, Phần Lan, Litva, and Thụy Điển.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Paide

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Paide

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Paide

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Paide

Paide - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.04M (₫6.31M - ₫7.77M)

Phí

₫7.04M (₫6.31M - ₫7.77M)
35% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫743K (₫736K - ₫751K)

Internet

₫743K (₫736K - ₫751K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M

quần Jean

₫1.88M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫38.4M

thu nhập trung bình

₫38.4M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.1M (₫6.7M - ₫7.51M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.1M (₫6.7M - ₫7.51M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.04M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.04M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.2K

bánh mì

₫32.2K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K

Pho mát

₫188K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.6K

Gạo

₫53.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.6K

cà chua

₫53.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.9K

Chuối

₫34.9K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫201K

Rượu

₫201K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫268K

nhà hàng rẻ

₫268K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫107K

bia địa phương

₫107K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93.8K

Cà phê

₫93.8K
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫67K

chai nước

₫67K
28% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫80.4K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫80.4K
27% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Paide

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.8K (€0.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.2K (€1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.9K (€2.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (€7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.9K (€1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫201K (€7.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.9K (€1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.2K (€1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫139K (€5.2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫188K (€7)
  11. Táo (1kg) ₫40.2K (€1.5)
  12. Cam (1kg) ₫53.6K (€2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.7K (€0.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫40.2K (€1.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.6K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.6K (€2)
  17. Chuối (1kg) ₫34.9K (€1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.1K (€0.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫483K (€18)

Giá Trong Nhà Hàng Paide

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫268K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.18M (€44)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫107K (€4)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (€4)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫80.4K (€3)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫67K (€2.5)
  7. Cà phê cappuccino ₫93.8K (€3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Paide

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (€60)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.01M (€75)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.2K (€1.5)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫670K (€25)
  5. Xăng (1 lít) ₫50.3K (€1.9)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.1M (€265)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.36M (€200)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.38M (€350)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.04M (€300)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.04M (€263)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3M (€112)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫743K (€28)
  13. numb_34 ₫654K (€24)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.1M (€900)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫38.4M (€1.43K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫72.4K (€2.7)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.4K (€0.8)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫402K (€15)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (€70)

Chi Phí Giải Trí Paide

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.18M (€44)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫268K (€10)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫127K (€4.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Estonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Estonia

Giá: Rakvere   Tallinn   Tartu   Narva   Pärnu   Sillamäe   Maardu   Viljandi   Johvi   Kuressaare  

Chi phí sống tại Estonia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Estonia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫268K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫38.4M
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫53.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.04M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫80.4K
27% hơn nước Mỹ