Giá thực phẩm tại Estonia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Estonia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Estonia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Estonia, chẳng hạn như: cà chua, Gạo, Thuốc lá, bia nước ngoài, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Estonia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Estonia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Estonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Estonia

Giá: Rakvere   Tallinn   Tartu   Narva   Pärnu   Sillamäe   Maardu   Viljandi   Johvi   Kuressaare  


Giá bánh mì ₫29.2K (₫18.3K - ₫53K)

bánh mì

₫29.2K (₫18.3K - ₫53K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫258K (₫166K - ₫370K)

Pho mát

₫258K (₫166K - ₫370K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.7K (₫27.8K - ₫79.4K)

Gạo

₫51.7K (₫27.8K - ₫79.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.1K (₫34.2K - ₫106K)

cà chua

₫67.1K (₫34.2K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.3K (₫27.5K - ₫53K)

Chuối

₫34.3K (₫27.5K - ₫53K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫212K (₫146K - ₫318K)

Rượu

₫212K (₫146K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Estonia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Estonia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.3K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.2K (€1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.4K (€2.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫258K (€9.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫24.5K (€0.92)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫212K (€8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.2K (€1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.3K (€2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫143K (€5.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫195K (€7.4)
  11. Táo (1kg) ₫41.7K (€1.6)
  12. Cam (1kg) ₫54K (€2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.5K (€0.85)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫44.1K (€1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.7K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.1K (€2.5)
  17. Chuối (1kg) ₫34.3K (€1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (€0.92)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫373K (€14.1)
  20. Lê (1kg) ₫50.1K (€1.9)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫36.9K (€1.4)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫27.7K (€1)
  23. Xúc xích (1kg) ₫413K (€15.6)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫116K (€4.4)
  25. Whisky 24.7 ₫628K (€24)
  26. Rum 22.36 ₫568K (€21)
  27. Rượu vodka 21.17 ₫538K (€20)
  28. Gin 23.5 ₫597K (€23)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Estonia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 27,8 N ₫(1,1 €), 2012: 40,8 N ₫(1,5 €), 2013: 39,7 N ₫(1,5 €), 2014: 40,8 N ₫(1,5 €), 2015: 31 N ₫(1,2 €), 2016: 35,5 N ₫(1,3 €), 2017: 38,4 N ₫(1,5 €) và 2018: 33,1 N ₫(1,3 €)

Estonia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Estonia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Estonia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 12,4 N ₫(0,47 €), 2012: 10,9 N ₫(0,41 €), 2013: 17,2 N ₫(0,65 €), 2014: 11,7 N ₫(0,44 €), 2015: 10,1 N ₫(0,38 €), 2016: 10,1 N ₫(0,38 €), 2017: 10,3 N ₫(0,39 €) và 2018: 9,8 N ₫(0,37 €)

Estonia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Estonia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 31,2 N ₫(1,2 €), 2011: 27,8 N ₫(1,1 €), 2012: 36,8 N ₫(1,4 €), 2013: 34,7 N ₫(1,3 €), 2014: 32,6 N ₫(1,2 €), 2015: 32,3 N ₫(1,2 €), 2016: 29,9 N ₫(1,1 €), 2017: 33,9 N ₫(1,3 €) và 2018: 36 N ₫(1,4 €)

Estonia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Estonia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 34,4 N ₫(1,3 €), 2013: 41,6 N ₫(1,6 €), 2014: 30,7 N ₫(1,2 €), 2015: 27,5 N ₫(1 €), 2016: 32,6 N ₫(1,2 €), 2017: 29,7 N ₫(1,1 €) và 2018: 30,5 N ₫(1,2 €)

Estonia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Estonia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Estonia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 236 N ₫(8,9 €), 2016: 216 N ₫(8,2 €), 2017: 223 N ₫(8,4 €) và 2018: 191 N ₫(7,2 €).

Estonia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Estonia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫132K (₫79.4K - ₫159K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫88.4K (₫53K - ₫119K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫258K (₫166K - ₫370K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫40M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫212K (₫146K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫7.02M (₫4.77M - ₫11.9M)
34% hơn nước Mỹ