Giá cả tại Kampot

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kampot? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kampot.

Kampot thay đổi giá cả hikersbay.com
Kampot Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kampot là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kampot cao hơn so với nước Mỹ không? Kampot - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kampot: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Campuchia Riel Campuchia (KHR). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,64 Riel Campuchia. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 16,4 Riel Campuchia. Và ngược lại: Với 10 Riel Campuchia bạn có thể nhận được 60,9 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Campuchia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kampot thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 85%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Kampot? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kampot?

Giá trung bình của chỗ ở tại Campuchia là ₫897K ($36). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫384K ($15.5) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫170K ($6.9). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Campuchia tại ₫564K ($23). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫801K ($32) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.79M ($72) tại Campuchia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kampot? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kampot không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kampot, chẳng hạn như: hành tây, Thịt bò, Khoai tây, ức gà, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kampot không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kampot là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kampot?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 99 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 74.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 495 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kampot, bao gồm cả hành tây, Thịt bò, Khoai tây, ức gà, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kampot không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Việt Nam, Thái Lan, laoPDR, Malaysia, and Singapore.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kampot

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kampot

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kampot

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kampot

Kampot - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.61M

Phí

₫1.61M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫805K (₫371K - ₫1.24M)

Internet

₫805K (₫371K - ₫1.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.43M

thu nhập trung bình

₫7.43M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.19M (₫3.71M - ₫7.43M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.19M (₫3.71M - ₫7.43M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.66M (₫4.95M - ₫12.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.66M (₫4.95M - ₫12.4M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52K (₫49.5K - ₫54.6K)

bánh mì

₫52K (₫49.5K - ₫54.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.6K

Gạo

₫18.6K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.7K

cà chua

₫29.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.2K (₫24.8K - ₫29.7K)

Chuối

₫27.2K (₫24.8K - ₫29.7K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫248K (₫248K - ₫248K)

Rượu

₫248K (₫248K - ₫248K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫99K (₫74.3K - ₫124K)

nhà hàng rẻ

₫99K (₫74.3K - ₫124K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.8K (₫12.4K - ₫37.1K)

bia địa phương

₫24.8K (₫12.4K - ₫37.1K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.2K (₫30.9K - ₫49.5K)

Cà phê

₫40.2K (₫30.9K - ₫49.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫7.43K - ₫19.8K)

chai nước

₫13.6K (₫7.43K - ₫19.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫74.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫74.3K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kampot

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.5K ($2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52K ($2.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47K ($1.9)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.6K ($0.75)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫248K ($10)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.5K ($1.2)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.2K ($1.1)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫37.1K ($1.5)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K ($6)
  10. Táo (1kg) ₫61.9K ($2.5)
  11. Khoai tây (1kg) ₫27.2K ($1.1)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.6K ($0.75)
  13. Một kg gạo trắng ₫18.6K ($0.75)
  14. Cà chua (1kg) ₫29.7K ($1.2)
  15. Chuối (1kg) ₫27.2K ($1.1)
  16. Hành tây (1kg) ₫29.7K ($1.2)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫223K ($9)

Giá Trong Nhà Hàng Kampot

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫99K ($4)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫495K ($20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫74.3K ($3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.8K ($1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫124K ($5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.8K ($1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K ($0.55)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.2K ($1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Kampot

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫49.5K ($2)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.4K ($1.4)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.19M ($250)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.79M ($193)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.8M ($475)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.66M ($350)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.61M ($65)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.35M ($95)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫805K ($33)
  10. numb_34 ₫124K ($5)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24.8M ($1K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.1M ($450)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.43M ($300)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24.8K ($1)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.9K ($0.4)

Kampot chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kampot Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kampot

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫619K ($25)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫124K ($5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Campuchia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Campuchia

Giá: Phnôm Pênh   Xiêm Riệp   Battambang   Kampong Cham   Sihanoukville   Kampong Chhnang   Kampong Thom   Prey Veng   Samraong   Svay Rieng  

Chi phí sống tại Campuchia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Campuchia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫13.6K (₫7.43K - ₫19.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.61M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.43M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫29.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ