Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 87,2 Đồng Việt Nam.
nhà hàng rẻ
₫43.3K (₫17.4K - ₫47.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫54.3K (₫43.3K - ₫65.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.1M (₫2.98M - ₫5.22M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.2K (₫8.7K - ₫21.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.5K (₫22.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ