Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,16 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,6 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 86,1 Đồng Việt Nam.
Rượu
₫303K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫216K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫43.1K (₫17.3K - ₫47.6K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫47.5K (₫43.1K - ₫51.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫32.4K (₫21.6K - ₫43.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ