Giá cả và chi phí giải trí tại Burundi

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Burundi (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Burundi Franc Burundi (BIF). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Franc Burundi. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Franc Burundi. Và ngược lại: Với 10 Franc Burundi bạn có thể nhận được 87,2 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Burundi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Burundi

Giá: Bujumbura   Bururi   Gitega  


Giá thể thao và giải trí tại Burundi:

source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫43.3K (₫17.4K - ₫47.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫54.3K (₫43.3K - ₫65.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.1M (₫2.98M - ₫5.22M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.2K (₫8.7K - ₫21.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.5K (₫22.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ