Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kopong? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kopong.
Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0526 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,526 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 19 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Botswana so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Chi phí sinh hoạt ở Kopong thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kopong không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kopong là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kopong?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 114 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 144 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 760 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 95 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kopong, bao gồm cả Táo, Gạo, nước đóng chai, cam, or Pho mát
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kopong trong các nước lân cận? Xem giá tại: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.
Phí
₫1.21M (₫673K - ₫2.58M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.02M (₫760K - ₫4.28M)
12% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.07M (₫665K - ₫1.52M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19.3K (₫11.3K - ₫30.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫168K (₫116K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫41.6K (₫28.5K - ₫57K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫33.2K (₫19K - ₫57K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.3K (₫24.7K - ₫70.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫171K (₫89.2K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫114K (₫95K - ₫285K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫47.5K (₫28.5K - ₫65.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.1K (₫32.7K - ₫95K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫11.7K (₫9.5K - ₫15.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫144K (₫133K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.8K (₫15.2K - ₫22.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kopong
Giá Trong Nhà Hàng Kopong
Chi Phí Sinh Hoạt Kopong
Chi Phí Giải Trí Kopong
Giá: Gaborone Palapye Kanye Lobatse Mahalapye Mochudi Molepolole Ramotswa Thamaga Francistown
Chuối
₫35.3K (₫24.7K - ₫70.3K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫41.6K (₫28.5K - ₫57K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫114K (₫95K - ₫285K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.21M (₫673K - ₫2.58M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.8K (₫15.2K - ₫22.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.02M (₫760K - ₫4.28M)
12% hơn nước Mỹ