Giá cả tại Palapye

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Palapye? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Palapye.

Palapye thay đổi giá cả hikersbay.com
Palapye Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Palapye là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Palapye cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Palapye: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Palapye: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0538 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,538 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Botswana so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Palapye, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Palapye? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Palapye?

Giá trung bình của chỗ ở tại Botswana là ₫2.29M (BWP 1.23K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Botswana tại ₫1.62M (BWP 870). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.94M (BWP 1.58K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Palapye? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Palapye không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Palapye, chẳng hạn như: Táo, Trứng, bánh mì, Thịt bò, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Palapye không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Palapye là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Palapye?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 141 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 335 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 44.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Palapye, bao gồm cả Táo, Trứng, bánh mì, Thịt bò, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Palapye không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Palapye

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Palapye

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Palapye

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Palapye

Palapye - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫868K (₫558K - ₫2.53M)

Phí

₫868K (₫558K - ₫2.53M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.98M (₫744K - ₫4.18M)

Internet

₫1.98M (₫744K - ₫4.18M)
9,4% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫868K (₫372K - ₫1.49M)

quần Jean

₫868K (₫372K - ₫1.49M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.3M

thu nhập trung bình

₫30.3M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.84M (₫2.23M - ₫4.65M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.84M (₫2.23M - ₫4.65M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.82M (₫5.58M - ₫8.37M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.82M (₫5.58M - ₫8.37M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.7K (₫11.1K - ₫29.7K)

bánh mì

₫14.7K (₫11.1K - ₫29.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫113K - ₫297K)

Pho mát

₫143K (₫113K - ₫297K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.7K (₫27.9K - ₫65.1K)

Gạo

₫40.7K (₫27.9K - ₫65.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K (₫18.6K - ₫55.8K)

cà chua

₫32.5K (₫18.6K - ₫55.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.6K (₫9.3K - ₫68.8K)

Chuối

₫23.6K (₫9.3K - ₫68.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫139K (₫87.3K - ₫223K)

Rượu

₫139K (₫87.3K - ₫223K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.2K (₫37.2K - ₫279K)

nhà hàng rẻ

₫37.2K (₫37.2K - ₫279K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22.3K (₫16.7K - ₫65.1K)

bia địa phương

₫22.3K (₫16.7K - ₫65.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.5K (₫31.9K - ₫93K)

Cà phê

₫46.5K (₫31.9K - ₫93K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.37K (₫7.44K - ₫14.9K)

chai nước

₫8.37K (₫7.44K - ₫14.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫141K (₫130K - ₫223K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫141K (₫130K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K (₫14.9K - ₫22.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K (₫14.9K - ₫22.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Palapye

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.6K (BWP 14.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.7K (BWP 7.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51.3K (BWP 28)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (BWP 77)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.6K (BWP 11.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫139K (BWP 75)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.1K (BWP 13.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.5K (BWP 17.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74.4K (BWP 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (BWP 62)
  11. Táo (1kg) ₫27.9K (BWP 15)
  12. Cam (1kg) ₫38.1K (BWP 21)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (BWP 16.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (BWP 13.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.7K (BWP 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.5K (BWP 17.5)
  17. Chuối (1kg) ₫23.6K (BWP 12.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.4K (BWP 9.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫82.7K (BWP 44)

Giá Trong Nhà Hàng Palapye

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.2K (BWP 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫335K (BWP 180)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫141K (BWP 76)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫22.3K (BWP 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫19.5K (BWP 10.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (BWP 9.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.37K (BWP 4.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.5K (BWP 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Palapye

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.1K (BWP 6.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫574K (BWP 309)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.2K (BWP 12.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫409M (BWP 220K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.84M (BWP 2.07K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.97M (BWP 1.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.37M (BWP 4.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.82M (BWP 3.67K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫868K (BWP 467)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.98M (BWP 1.06K)
  11. numb_34 ₫626K (BWP 337)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫868K (BWP 467)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫586K (BWP 315)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.47M (BWP 789)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.62M (BWP 871)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫409M (BWP 220K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.67M (BWP 900)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫93M (BWP 50K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (BWP 66.1K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.3M (BWP 16.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,1%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.2K (BWP 6)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫55.8K (BWP 30)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫46.5K (BWP 25)

Chi Phí Giải Trí Palapye

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫604K (BWP 325)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫155K (BWP 83)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫158K (BWP 85)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Botswana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Botswana

Giá: Gaborone   Palapye   Kanye   Lobatse   Mahalapye   Mochudi   Molepolole   Ramotswa   Thamaga   Francistown  

Chi phí sống tại Botswana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Botswana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.7K (₫11.1K - ₫29.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.98M (₫744K - ₫4.18M)
9.4% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫30.3M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.84M (₫2.23M - ₫4.65M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫143K (₫113K - ₫297K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫37.2K (₫37.2K - ₫279K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ