Giá thực phẩm tại Botswana

Có đắt không trong các cửa hàng ở Botswana? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Botswana không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Botswana, chẳng hạn như: Gạo, hành tây, Sữa, bia nước ngoài, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0528 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,528 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Botswana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Botswana

Giá: Gaborone   Palapye   Kanye   Lobatse   Mahalapye   Mochudi   Molepolole   Ramotswa   Thamaga   Francistown  


Giá bánh mì ₫18.4K (₫11.3K - ₫30.3K)

bánh mì

₫18.4K (₫11.3K - ₫30.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫171K (₫116K - ₫303K)

Pho mát

₫171K (₫116K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.4K (₫28.4K - ₫56.8K)

Gạo

₫41.4K (₫28.4K - ₫56.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.8K (₫18.9K - ₫47.4K)

cà chua

₫33.8K (₫18.9K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.8K (₫24.6K - ₫56.8K)

Chuối

₫32.8K (₫24.6K - ₫56.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫102K - ₫227K)

Rượu

₫148K (₫102K - ₫227K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Botswana (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Botswana

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.8K (BWP 16.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.4K (BWP 9.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50K (BWP 26)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫171K (BWP 90)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.9K (BWP 11)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (BWP 78)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫42.2K (BWP 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46K (BWP 24)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91K (BWP 48)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫133K (BWP 70)
  11. Táo (1kg) ₫42.7K (BWP 23)
  12. Cam (1kg) ₫42.6K (BWP 22)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.7K (BWP 17.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K (BWP 13.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.4K (BWP 22)
  16. Cà chua (1kg) ₫33.8K (BWP 17.9)
  17. Chuối (1kg) ₫32.8K (BWP 17.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.8K (BWP 15.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫124K (BWP 65)
  20. Lê (1kg) ₫51.2K (BWP 27)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫18.6K (BWP 9.8)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫10.7K (BWP 5.6)
  23. Xúc xích (1kg) ₫352K (BWP 186)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫135K (BWP 71)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫17.9M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.07M (₫568K - ₫1.52M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.4K (₫11.3K - ₫30.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.25M (₫6.63M - ₫15.2M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.6K (₫9.47K - ₫16.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.5K (₫15.2K - ₫22.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ