Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0528 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,528 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Gaborone Palapye Kanye Lobatse Mahalapye Mochudi Molepolole Ramotswa Thamaga Francistown
bánh mì
₫18.4K (₫11.3K - ₫30.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫171K (₫116K - ₫303K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫41.4K (₫28.4K - ₫56.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫33.8K (₫18.9K - ₫47.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫32.8K (₫24.6K - ₫56.8K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫148K (₫102K - ₫227K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Botswana (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Botswana
thu nhập trung bình
₫17.9M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.07M (₫568K - ₫1.52M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.4K (₫11.3K - ₫30.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.25M (₫6.63M - ₫15.2M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫11.6K (₫9.47K - ₫16.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.5K (₫15.2K - ₫22.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ