Giá cả tại Francistown

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Francistown? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Francistown.

Francistown thay đổi giá cả hikersbay.com
Francistown Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Francistown là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Francistown cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Francistown: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Francistown: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Botswana Pula Botswana (BWP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0541 Pula Botswana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,541 Pula Botswana. Và ngược lại: Với 10 Pula Botswana bạn có thể nhận được 18,5 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Botswana so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Francistown, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 85%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Francistown? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Francistown?

Giá trung bình của chỗ ở tại Botswana là ₫2.15M (BWP 1.16K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Botswana tại ₫1.66M (BWP 895). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.64M (BWP 1.43K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.89M (BWP 1.57K) tại Botswana


Có đắt không trong các cửa hàng ở Francistown? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Francistown không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Francistown, chẳng hạn như: Chuối, Thịt bò, Táo, Gạo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Francistown không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Francistown là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Francistown?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 92.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 740 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 64.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Francistown, bao gồm cả Chuối, Thịt bò, Táo, Gạo, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Francistown không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Namibia, Zimbabwe, Eswatini, Lesotho, and Cộng hòa Nam Phi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Francistown

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Francistown

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Francistown

Francistown - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫333K

Internet

₫333K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫971K (₫462K - ₫1.48M)

quần Jean

₫971K (₫462K - ₫1.48M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.62M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.62M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K (₫9.25K - ₫16.5K)

bánh mì

₫12.7K (₫9.25K - ₫16.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.5K (₫27.7K - ₫31.3K)

Gạo

₫29.5K (₫27.7K - ₫31.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.6K (₫22.2K - ₫37K)

cà chua

₫29.6K (₫22.2K - ₫37K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.7K (₫25.9K - ₫29.5K)

Chuối

₫27.7K (₫25.9K - ₫29.5K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫160K (₫148K - ₫172K)

Rượu

₫160K (₫148K - ₫172K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫185K

nhà hàng rẻ

₫185K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.4K (₫27.7K - ₫37K)

bia địa phương

₫32.4K (₫27.7K - ₫37K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37K

Cà phê

₫37K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.19K

chai nước

₫6.19K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫92.5K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫92.5K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Francistown

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (BWP 14.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (BWP 6.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.7K (BWP 22)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.3K (BWP 11)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫160K (BWP 86)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.2K (BWP 18.5)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37K (BWP 20)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74K (BWP 40)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K (BWP 80)
  10. Táo (1kg) ₫43.4K (BWP 23)
  11. Cam (1kg) ₫27.7K (BWP 15)
  12. Khoai tây (1kg) ₫37K (BWP 20)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.7K (BWP 10.7)
  14. Một kg gạo trắng ₫29.5K (BWP 16)
  15. Cà chua (1kg) ₫29.6K (BWP 16)
  16. Chuối (1kg) ₫27.7K (BWP 15)
  17. Hành tây (1kg) ₫18.5K (BWP 10)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫79.4K (BWP 43)

Giá Trong Nhà Hàng Francistown

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫185K (BWP 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫740K (BWP 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫92.5K (BWP 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.4K (BWP 17.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫27.7K (BWP 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.8K (BWP 8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.19K (BWP 3.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫37K (BWP 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Francistown

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (BWP 925)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.76M (BWP 950)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.1K (BWP 6)
  4. Xăng (1 lít) ₫18.5K (BWP 10)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.62M (BWP 2.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.7M (BWP 2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11M (BWP 5.94K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.4M (BWP 4K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.77M (BWP 1.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫333K (BWP 180)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫91.5M (BWP 49.5K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫11.1K (BWP 6)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫971K (BWP 525)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫601K (BWP 325)

Chi Phí Giải Trí Francistown

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫567K (BWP 307)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K (BWP 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Botswana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Botswana

Giá: Gaborone   Palapye   Kanye   Lobatse   Mahalapye   Mochudi   Molepolole   Ramotswa   Thamaga   Francistown  

Chi phí sống tại Botswana: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Botswana với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫32.4K (₫27.7K - ₫37K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫160K (₫148K - ₫172K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.19K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29.5K (₫27.7K - ₫31.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ