Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Bhutan Rupee Ấn Độ (INR ₹). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,334 Rupee Ấn Độ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,34 Rupee Ấn Độ. Và ngược lại: Với 10 Rupee Ấn Độ bạn có thể nhận được 3 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Thimphu Punākha Kanglung Paro Bumthang
Giá thể thao và giải trí tại Bhutan:
Cà phê
₫39.1K (₫21K - ₫75.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫3.07M (₫2.4M - ₫5.01M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫13.8K (₫7.52K - ₫21K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫90.2K (₫75.2K - ₫120K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫250K
64% hơn nước Mỹ
chai nước
₫4.51K (₫3.01K - ₫6.01K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ