Giá cả tại Tubli

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tubli? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tubli.

Giá siêu thị ở Tubli là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tubli cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Tubli: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tubli: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00148 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 675 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Tubli so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 27%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Tubli, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 270%.

Khách sạn có đắt không tại Tubli? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tubli?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahrain là ₫1.77M (BHD 26). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bahrain tại ₫929K (BHD 13.8). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫937K (BHD 13.9) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.67M (BHD 25) tại Bahrain Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.11M (BHD 61)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tubli? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tubli không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tubli, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, Thịt bò, cà chua, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tubli không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tubli là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tubli?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.35 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 675 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tubli, bao gồm cả nước đóng chai, Gạo, Thịt bò, cà chua, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tubli không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar, Ả Rập Saudi, Kuwait, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tubli

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tubli

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tubli

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tubli

Tubli - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.36M (₫2.36M - ₫4.05M)

Phí

₫2.36M (₫2.36M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.09M (₫607K - ₫2.02M)

Internet

₫1.09M (₫607K - ₫2.02M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.33M (₫675K - ₫2.36M)

quần Jean

₫1.33M (₫675K - ₫2.36M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫30.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.4M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫37.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫37.1M
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27K (₫13.5K - ₫101K)

bánh mì

₫27K (₫13.5K - ₫101K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K (₫67.5K - ₫607K)

Pho mát

₫218K (₫67.5K - ₫607K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.5K (₫20.2K - ₫202K)

Gạo

₫44.5K (₫20.2K - ₫202K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30K (₫17.5K - ₫101K)

cà chua

₫30K (₫17.5K - ₫101K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.1K (₫33.7K - ₫135K)

Chuối

₫52.1K (₫33.7K - ₫135K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫523K (₫270K - ₫1.35M)

Rượu

₫523K (₫270K - ₫1.35M)
37% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫135K (₫67.5K - ₫337K)

nhà hàng rẻ

₫135K (₫67.5K - ₫337K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫337K (₫202K - ₫405K)

bia địa phương

₫337K (₫202K - ₫405K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.5K (₫67.5K - ₫203K)

Cà phê

₫67.5K (₫67.5K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.75K (₫6.75K - ₫23.6K)

chai nước

₫6.75K (₫6.75K - ₫23.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫169K - ₫270K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫169K - ₫270K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫16.9K - ₫40.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫16.9K - ₫40.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tubli

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46K (BHD 0.68)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27K (BHD 0.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.8K (BHD 1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (BHD 3.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.2K (BHD 0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫523K (BHD 7.8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.3K (BHD 0.98)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫90.7K (BHD 1.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫162K (BHD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫207K (BHD 3.1)
  11. Táo (1kg) ₫58K (BHD 0.86)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (BHD 0.61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.1K (BHD 0.31)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.1K (BHD 0.94)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.5K (BHD 0.66)
  16. Cà chua (1kg) ₫30K (BHD 0.44)
  17. Chuối (1kg) ₫52.1K (BHD 0.77)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.7K (BHD 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (BHD 3.6)

Giá Trong Nhà Hàng Tubli

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫135K (BHD 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.35M (BHD 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (BHD 2.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫337K (BHD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫304K (BHD 4.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (BHD 0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.75K (BHD 0.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.5K (BHD 1)

Chi Phí Sinh Hoạt Tubli

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.5K (BHD 0.6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.35M (BHD 20)
  3. Xăng (1 lít) ₫9.59K (BHD 0.14)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫944M (BHD 14K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.4M (BHD 450)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫20.2M (BHD 300)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫54M (BHD 800)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫37.1M (BHD 550)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.36M (BHD 35)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.09M (BHD 16.1)
  11. numb_34 ₫711K (BHD 10.5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.33M (BHD 19.8)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.69M (BHD 25)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (BHD 36)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2M (BHD 30)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫540M (BHD 8K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (BHD 155)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫101M (BHD 1.5K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫135K (BHD 2)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫135K (BHD 2)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫675K (BHD 10)

Chi Phí Giải Trí Tubli

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.7M (BHD 40)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫5.06M (BHD 75)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫236K (BHD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  

Chi phí sống tại Bahrain: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahrain với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫169K - ₫270K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.4M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫218K (₫67.5K - ₫607K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫30K (₫17.5K - ₫101K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫16.9K - ₫40.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ