Giá thực phẩm tại Bahrain

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bahrain? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bahrain không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bahrain, chẳng hạn như: nước đóng chai, bia nước ngoài, Táo, Thuốc lá, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00148 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 675 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahrain


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  


Giá bánh mì ₫35.7K (₫13.5K - ₫67.5K)

bánh mì

₫35.7K (₫13.5K - ₫67.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫221K (₫67.5K - ₫405K)

Pho mát

₫221K (₫67.5K - ₫405K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.9K (₫20.2K - ₫135K)

Gạo

₫54.9K (₫20.2K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.4K (₫20.2K - ₫60.7K)

cà chua

₫34.4K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.7K (₫40.5K - ₫135K)

Chuối

₫55.7K (₫40.5K - ₫135K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫675K (₫270K - ₫1.28M)

Rượu

₫675K (₫270K - ₫1.28M)
77% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bahrain (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bahrain

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.1K (BHD 0.62)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.7K (BHD 0.53)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.9K (BHD 1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫221K (BHD 3.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.8K (BHD 0.28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫675K (BHD 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.4K (BHD 1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫93.3K (BHD 1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫162K (BHD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫202K (BHD 3)
  11. Táo (1kg) ₫63.5K (BHD 0.94)
  12. Cam (1kg) ₫50.2K (BHD 0.74)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.1K (BHD 0.37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫47.5K (BHD 0.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.9K (BHD 0.81)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.4K (BHD 0.51)
  17. Chuối (1kg) ₫55.7K (BHD 0.83)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.2K (BHD 0.39)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫267K (BHD 4)
  20. Lê (1kg) ₫76.2K (BHD 1.1)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫18.9K (BHD 0.28)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫12K (BHD 0.18)
  23. Xúc xích (1kg) ₫887K (BHD 13.1)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫175K (BHD 2.6)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahrain

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 35,1 N ₫(0,52 BHD), 2013: 49,2 N ₫(0,73 BHD), 2014: 47,9 N ₫(0,71 BHD), 2015: 39,1 N ₫(0,58 BHD), 2016: 51,3 N ₫(0,76 BHD) và 2018: 48,6 N ₫(0,72 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bahrain không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 12,1 N ₫(0,18 BHD), 2013: 35,1 N ₫(0,52 BHD), 2014: 37,8 N ₫(0,56 BHD), 2015: 25,6 N ₫(0,38 BHD), 2016: 28,3 N ₫(0,42 BHD), 2017: 21,6 N ₫(0,32 BHD) và 2018: 27 N ₫(0,4 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 46,5 N ₫(0,69 BHD), 2013: 57,3 N ₫(0,85 BHD), 2014: 60 N ₫(0,89 BHD), 2015: 47,9 N ₫(0,71 BHD), 2016: 64,1 N ₫(0,95 BHD), 2017: 64,8 N ₫(0,96 BHD) và 2018: 65,4 N ₫(0,97 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 87 N ₫(1,3 BHD), 2013: 43,8 N ₫(0,65 BHD), 2014: 47,9 N ₫(0,71 BHD), 2015: 47,2 N ₫(0,7 BHD), 2016: 47,9 N ₫(0,71 BHD), 2017: 62,1 N ₫(0,92 BHD) và 2018: 62,7 N ₫(0,93 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bahrain không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 151 N ₫(2,2 BHD), 2016: 298 N ₫(4,4 BHD), 2017: 283 N ₫(4,2 BHD) và 2018: 237 N ₫(3,5 BHD).

Bahrain thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Bahrain thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫53.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫55.7K (₫40.5K - ₫135K)
30% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.3K (₫16.9K - ₫50.9K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫124K (₫67.5K - ₫189K)
Giá cả ở 4.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫172K (₫169K - ₫202K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29.1M (₫18.2M - ₫47.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ