Giá cả tại Juffair

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Juffair? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Juffair.

Juffair thay đổi giá cả hikersbay.com
Juffair Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Juffair là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Juffair có cao hơn so với nước Mỹ không? Juffair - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Juffair: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00149 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 672 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Juffair nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Juffair thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 33%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 22%.

Khách sạn có đắt không tại Juffair? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Juffair?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahrain là ₫1.78M (BHD 27). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bahrain tại ₫933K (BHD 13.9). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫938K (BHD 14) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.68M (BHD 25) tại Bahrain Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.65M (BHD 54)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Juffair? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Juffair không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Juffair, chẳng hạn như: cà chua, Rượu, nước đóng chai, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Juffair không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Juffair là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Juffair?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 806 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 269 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Juffair, bao gồm cả cà chua, Rượu, nước đóng chai, hành tây, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Juffair trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar, Ả Rập Saudi, Kuwait, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Juffair

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Juffair

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Juffair

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Juffair

Juffair - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.98M (₫1.68M - ₫5.37M)

Phí

₫2.98M (₫1.68M - ₫5.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.08M (₫604K - ₫2.01M)

Internet

₫1.08M (₫604K - ₫2.01M)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.07M (₫672K - ₫2.01M)

quần Jean

₫1.07M (₫672K - ₫2.01M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫96.3M

thu nhập trung bình

₫96.3M
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.6M (₫20.1M - ₫26.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.6M (₫20.1M - ₫26.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫28M (₫23.5M - ₫36.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫28M (₫23.5M - ₫36.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.2K (₫13.4K - ₫101K)

bánh mì

₫33.2K (₫13.4K - ₫101K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K (₫67.2K - ₫403K)

Pho mát

₫168K (₫67.2K - ₫403K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42K (₫16.8K - ₫67.2K)

Gạo

₫42K (₫16.8K - ₫67.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.9K (₫17.5K - ₫53.1K)

cà chua

₫29.9K (₫17.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.9K (₫33.6K - ₫134K)

Chuối

₫51.9K (₫33.6K - ₫134K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫521K (₫269K - ₫806K)

Rượu

₫521K (₫269K - ₫806K)
37% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫168K (₫67.2K - ₫537K)

nhà hàng rẻ

₫168K (₫67.2K - ₫537K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫134K (₫134K - ₫403K)

bia địa phương

₫134K (₫134K - ₫403K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫128K (₫101K - ₫203K)

Cà phê

₫128K (₫101K - ₫203K)
Giá cả ở 1,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.72K (₫6.72K - ₫23.5K)

chai nước

₫6.72K (₫6.72K - ₫23.5K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫168K - ₫201K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫168K - ₫201K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.9K (₫10.1K - ₫40.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫10.1K - ₫40.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Juffair

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.4K (BHD 0.62)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.2K (BHD 0.49)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.5K (BHD 1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K (BHD 2.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.1K (BHD 0.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫521K (BHD 7.8)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66K (BHD 0.98)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫90.3K (BHD 1.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫161K (BHD 2.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫163K (BHD 2.4)
  11. Táo (1kg) ₫57.8K (BHD 0.86)
  12. Cam (1kg) ₫40.8K (BHD 0.61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21K (BHD 0.31)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫60.4K (BHD 0.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫42K (BHD 0.63)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.9K (BHD 0.44)
  17. Chuối (1kg) ₫51.9K (BHD 0.77)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.6K (BHD 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫235K (BHD 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Juffair

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫168K (BHD 2.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫806K (BHD 12)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (BHD 2.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫134K (BHD 2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫235K (BHD 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.9K (BHD 0.27)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.72K (BHD 0.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫128K (BHD 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Juffair

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.5K (BHD 0.28)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫887K (BHD 13.2)
  3. Xăng (1 lít) ₫6.58K (BHD 0.098)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫705M (BHD 10.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.6M (BHD 367)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.8M (BHD 250)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫47M (BHD 700)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28M (BHD 417)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.98M (BHD 44)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.08M (BHD 16.1)
  11. numb_34 ₫708K (BHD 10.5)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.07M (BHD 16)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫806K (BHD 12)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (BHD 25)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (BHD 25)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫453M (BHD 6.75K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.04M (BHD 90)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫272M (BHD 4.05K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫96.3M (BHD 1.43K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫80.6K (BHD 1.2)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫134K (BHD 2)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫672K (BHD 10)

Juffair chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Juffair Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Juffair

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.34M (BHD 20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.01M (BHD 15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫235K (BHD 3.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  

Chi phí sống tại Bahrain: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahrain với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫51.9K (₫33.6K - ₫134K)
22% hơn nước Mỹ

cà chua

₫29.9K (₫17.5K - ₫53.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.2K (₫13.4K - ₫101K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫521K (₫269K - ₫806K)
37% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫10.1K - ₫40.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42K (₫16.8K - ₫67.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ