Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00149 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 672 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahrain
Giá: Manama Al Muharraq Jidd Ḩafş Sitrah Madīnat Ḩamad Juffair Tubli Sanad Adliya Al Hidd
Phí
₫2.98M (₫2.35M - ₫4.03M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.14M (₫672K - ₫1.68M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.29M (₫672K - ₫2.35M)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫53M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫21.9M (₫16.8M - ₫33.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫29M (₫18.1M - ₫47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Bahrain:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2018: 68,5 Tr ₫(1,02 N BHD)
Thu nhập có tăng trong Bahrain không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 42,5 Tr ₫(633 BHD), 2013: 27 Tr ₫(401 BHD), 2014: 33,1 Tr ₫(493 BHD), 2015: 38,8 Tr ₫(577 BHD), 2016: 45,4 Tr ₫(676 BHD), 2017: 32,7 Tr ₫(486 BHD) và 2018: 39 Tr ₫(580 BHD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,06 Tr ₫(15,7 BHD), 2013: 1,21 Tr ₫(18,1 BHD), 2014: 1,54 Tr ₫(23 BHD), 2015: 1,12 Tr ₫(16,7 BHD), 2016: 2,01 Tr ₫(30 BHD), 2017: 2,31 Tr ₫(34 BHD) và 2018: 2,69 Tr ₫(40 BHD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,5 Tr ₫(22 BHD), 2013: 1,35 Tr ₫(20 BHD), 2014: 1,08 Tr ₫(16,1 BHD), 2015: 994 N ₫(14,8 BHD), 2016: 836 N ₫(12,4 BHD), 2017: 1,19 Tr ₫(17,7 BHD) và 2018: 1,05 Tr ₫(15,7 BHD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bahrain có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 759 N ₫(11,3 BHD), 2013: 1,69 Tr ₫(25 BHD), 2014: 1,47 Tr ₫(22 BHD), 2015: 1,4 Tr ₫(21 BHD), 2016: 1,25 Tr ₫(18,6 BHD), 2017: 1,2 Tr ₫(17,9 BHD) và 2018: 1,12 Tr ₫(16,7 BHD)
Chuối
₫55.4K (₫40.3K - ₫134K)
31% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫124K (₫67.2K - ₫188K)
Giá cả ở 4.2% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.98M (₫2.35M - ₫4.03M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫35.6K (₫13.4K - ₫67.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫29M (₫18.1M - ₫47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫54.6K (₫20.1K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ