Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bahrain

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bahrain? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bahrain là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bahrain (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00149 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0149 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 672 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahrain


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  


Giá Phí ₫2.98M (₫2.35M - ₫4.03M)

Phí

₫2.98M (₫2.35M - ₫4.03M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.14M (₫672K - ₫1.68M)

Internet

₫1.14M (₫672K - ₫1.68M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.29M (₫672K - ₫2.35M)

quần Jean

₫1.29M (₫672K - ₫2.35M)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫53M

thu nhập trung bình

₫53M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫21.9M (₫16.8M - ₫33.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫21.9M (₫16.8M - ₫33.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫29M (₫18.1M - ₫47M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29M (₫18.1M - ₫47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bahrain:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.1K (BHD 0.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫887K (BHD 13.2)
  3. Xăng (1 lít) ₫9.64K (BHD 0.14)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫940M (BHD 14K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.9M (BHD 326)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.5M (BHD 246)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.3M (BHD 615)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫29M (BHD 432)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.98M (BHD 44)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.14M (BHD 17)
  11. numb_34 ₫694K (BHD 10.3)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.29M (BHD 19.2)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.6M (BHD 24)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.52M (BHD 38)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.1M (BHD 31)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫512M (BHD 7.62K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.1M (BHD 165)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫58.8M (BHD 875)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫215M (BHD 3.21K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41.6M (BHD 619)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫53M (BHD 790)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (BHD 2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫134K (BHD 2)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫672K (BHD 10)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahrain

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2018: 68,5 Tr ₫(1,02 N BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2018-2018
Bahrain thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Bahrain không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 42,5 Tr ₫(633 BHD), 2013: 27 Tr ₫(401 BHD), 2014: 33,1 Tr ₫(493 BHD), 2015: 38,8 Tr ₫(577 BHD), 2016: 45,4 Tr ₫(676 BHD), 2017: 32,7 Tr ₫(486 BHD) và 2018: 39 Tr ₫(580 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,06 Tr ₫(15,7 BHD), 2013: 1,21 Tr ₫(18,1 BHD), 2014: 1,54 Tr ₫(23 BHD), 2015: 1,12 Tr ₫(16,7 BHD), 2016: 2,01 Tr ₫(30 BHD), 2017: 2,31 Tr ₫(34 BHD) và 2018: 2,69 Tr ₫(40 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,5 Tr ₫(22 BHD), 2013: 1,35 Tr ₫(20 BHD), 2014: 1,08 Tr ₫(16,1 BHD), 2015: 994 N ₫(14,8 BHD), 2016: 836 N ₫(12,4 BHD), 2017: 1,19 Tr ₫(17,7 BHD) và 2018: 1,05 Tr ₫(15,7 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bahrain có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 759 N ₫(11,3 BHD), 2013: 1,69 Tr ₫(25 BHD), 2014: 1,47 Tr ₫(22 BHD), 2015: 1,4 Tr ₫(21 BHD), 2016: 1,25 Tr ₫(18,6 BHD), 2017: 1,2 Tr ₫(17,9 BHD) và 2018: 1,12 Tr ₫(16,7 BHD)

Bahrain thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Bahrain thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫55.4K (₫40.3K - ₫134K)
31% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫124K (₫67.2K - ₫188K)
Giá cả ở 4.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.98M (₫2.35M - ₫4.03M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.6K (₫13.4K - ₫67.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫29M (₫18.1M - ₫47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫54.6K (₫20.1K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ