Giá cả tại Budaiya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Budaiya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Budaiya.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Budaiya? Budaiya - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Budaiya - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Budaiya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Bahrain Dinar Bahrain (BHD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00148 Dinar Bahrain. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0148 Dinar Bahrain. Và ngược lại: Với 10 Dinar Bahrain bạn có thể nhận được 675 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Budaiya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Chi phí sinh hoạt ở Budaiya thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Budaiya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Budaiya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahrain là ₫1.87M (BHD 28). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫995K (BHD 14.7) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.53M (BHD 23) tại Bahrain Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.02M (BHD 74)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Budaiya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Budaiya không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Budaiya, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, cà chua, Bia, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Budaiya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Budaiya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Budaiya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.35 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 675 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Budaiya, bao gồm cả bánh mì, hành tây, cà chua, Bia, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Budaiya trong các nước lân cận? Xem giá tại: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Qatar, Ả Rập Saudi, Kuwait, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Budaiya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Budaiya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Budaiya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Budaiya

Budaiya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.29M (₫2.29M - ₫4.05M)

Phí

₫2.29M (₫2.29M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫675K (₫607K - ₫2.02M)

Internet

₫675K (₫607K - ₫2.02M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.33M (₫675K - ₫2.02M)

quần Jean

₫1.33M (₫675K - ₫2.02M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.4K (₫13.5K - ₫101K)

bánh mì

₫33.4K (₫13.5K - ₫101K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫67.5K (₫67.5K - ₫405K)

Pho mát

₫67.5K (₫67.5K - ₫405K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫20.2K - ₫67.5K)

Gạo

₫30.4K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27K (₫17.5K - ₫53.3K)

cà chua

₫27K (₫17.5K - ₫53.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.1K (₫33.7K - ₫135K)

Chuối

₫52.1K (₫33.7K - ₫135K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫337K (₫270K - ₫810K)

Rượu

₫337K (₫270K - ₫810K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫67.5K - ₫337K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫67.5K - ₫337K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫337K (₫202K - ₫405K)

bia địa phương

₫337K (₫202K - ₫405K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫118K (₫101K - ₫203K)

Cà phê

₫118K (₫101K - ₫203K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.75K (₫6.75K - ₫23.6K)

chai nước

₫6.75K (₫6.75K - ₫23.6K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫169K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫169K - ₫202K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17K (₫16.9K - ₫40.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17K (₫16.9K - ₫40.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Budaiya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46K (BHD 0.68)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.4K (BHD 0.49)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.5K (BHD 0.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫67.5K (BHD 1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.5K (BHD 0.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫337K (BHD 5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.8K (BHD 0.65)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.8K (BHD 0.65)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫148K (BHD 2.2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫207K (BHD 3.1)
  11. Táo (1kg) ₫58K (BHD 0.86)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (BHD 0.61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.2K (BHD 0.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.7K (BHD 0.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.4K (BHD 0.45)
  16. Cà chua (1kg) ₫27K (BHD 0.4)
  17. Chuối (1kg) ₫52.1K (BHD 0.77)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.7K (BHD 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫101K (BHD 1.5)

Giá Trong Nhà Hàng Budaiya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (BHD 1.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.35M (BHD 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (BHD 2.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫337K (BHD 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫304K (BHD 4.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17K (BHD 0.25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.75K (BHD 0.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫118K (BHD 1.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Budaiya

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (BHD 36)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2M (BHD 30)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (BHD 8.37K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (BHDNaN)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (BHDNaN)
  6. Xăng (1 lít) ₫9.44K (BHD 0.14)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫944M (BHD 14K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.29M (BHD 34)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (BHD 155)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫675K (BHD 10)
  11. numb_34 ₫711K (BHD 10.5)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫273M (BHD 4.05K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,9%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.5K (BHD 1)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫67.5K (BHD 1)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫675K (BHD 10)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.33M (BHD 19.8)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.7M (BHD 25)

Chi Phí Giải Trí Budaiya

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫202K (BHD 3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahrain là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahrain

Giá: Manama   Al Muharraq   Jidd Ḩafş   Sitrah   Madīnat Ḩamad   Juffair   Tubli   Sanad   Adliya   Al Hidd  

Chi phí sống tại Bahrain: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahrain với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫67.5K (₫67.5K - ₫405K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27K (₫17.5K - ₫53.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17K (₫16.9K - ₫40.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫169K - ₫202K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ