Giá cả tại Berwick

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Berwick? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Berwick.

Berwick thay đổi giá cả hikersbay.com
Berwick Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Berwick là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Berwick có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Berwick: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Berwick: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00589 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0589 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 170 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Berwick? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Berwick?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.15M (A$126). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.22M (A$130) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.09M (A$182) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.61M (A$213)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Berwick? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Berwick không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Berwick, chẳng hạn như: cam, Gạo, Táo, Khoai tây, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Berwick không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Berwick là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Berwick?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Berwick, bao gồm cả cam, Gạo, Táo, Khoai tây, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Berwick trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Berwick

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Berwick

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Berwick

Berwick - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.08M

Phí

₫4.08M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.5K

bánh mì

₫42.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50.9K

Gạo

₫50.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫119K

cà chua

₫119K
Giá cả ở 1,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫76.4K

Chuối

₫76.4K
85% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫255K

Rượu

₫255K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Berwick

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59.4K (A$3.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.5K (A$2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.3K (A$4.2)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.5K (A$1.5)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫255K (A$15)
  6. Táo (1kg) ₫76.4K (A$4.5)
  7. Cam (1kg) ₫59.4K (A$3.5)
  8. Khoai tây (1kg) ₫76.4K (A$4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫934K (A$55)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34K (A$2)
  11. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (A$8)
  12. Một kg gạo trắng ₫50.9K (A$3)
  13. Cà chua (1kg) ₫119K (A$7)
  14. Chuối (1kg) ₫76.4K (A$4.5)
  15. Hành tây (1kg) ₫50.9K (A$3)

Chi Phí Sinh Hoạt Berwick

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫119K (A$7)
  2. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.08M (A$240)

Chi Phí Giải Trí Berwick

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (A$80)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.08M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫255K
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ