Giá cả tại Comodoro Rivadavia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Comodoro Rivadavia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Comodoro Rivadavia.

Giá siêu thị ở Comodoro Rivadavia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Comodoro Rivadavia có cao hơn so với nước Mỹ không? Comodoro Rivadavia - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Comodoro Rivadavia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,01 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 40,1 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 249 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Comodoro Rivadavia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Comodoro Rivadavia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Argentina là ₫1.41M ($55). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫813K (ARS 32.6K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫271K (ARS 10.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Argentina tại ₫896K (ARS 36K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.53M (ARS 61.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.11M (ARS 84.7K) tại Argentina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Comodoro Rivadavia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Comodoro Rivadavia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Comodoro Rivadavia, chẳng hạn như: Táo, cà chua, Trứng, Thịt bò, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Comodoro Rivadavia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Comodoro Rivadavia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Comodoro Rivadavia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 171 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.3 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Comodoro Rivadavia, bao gồm cả Táo, cà chua, Trứng, Thịt bò, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Comodoro Rivadavia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Comodoro Rivadavia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫11.3K

thu nhập trung bình

₫11.3K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫50

bánh mì

₫50
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫125

Pho mát

₫125
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37

Gạo

₫37
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫100

cà chua

₫100
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50

Chuối

₫50
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫75

Rượu

₫75
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫171

nhà hàng rẻ

₫171
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60 (₫45 - ₫75)

bia địa phương

₫60 (₫45 - ₫75)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56 (₫50 - ₫63)

Cà phê

₫56 (₫50 - ₫63)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46 (₫42 - ₫50)

chai nước

₫46 (₫42 - ₫50)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34 (₫25 - ₫42)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34 (₫25 - ₫42)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Comodoro Rivadavia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50 (ARS 2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫50 (ARS 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60 (ARS 2.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫125 (ARS 5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫50 (ARS 2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫75 (ARS 3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50 (ARS 2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫75 (ARS 3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75 (ARS 3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫125 (ARS 5)
  11. Táo (1kg) ₫50 (ARS 2)
  12. Cam (1kg) ₫75 (ARS 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50 (ARS 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50 (ARS 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫37 (ARS 1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫100 (ARS 4)
  17. Chuối (1kg) ₫50 (ARS 2)
  18. Hành tây (1kg) ₫50 (ARS 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫174 (ARS 7)

Giá Trong Nhà Hàng Comodoro Rivadavia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫171 (ARS 6.9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.3K (ARS 92)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152 (ARS 6.1)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60 (ARS 2.4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76 (ARS 3.1)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34 (ARS 1.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46 (ARS 1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫56 (ARS 2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Comodoro Rivadavia

  1. Xăng (1 lít) ₫25 (ARS 1)
  2. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫523K (ARS 21K)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.3K (ARS 454)
  4. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 120%
  5. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50 (ARS 2)
  6. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫50 (ARS 2)
  7. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫50 (ARS 2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫76.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫50.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫57.7K (₫50.9K - ₫64.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫127K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ