Giá cả tại Luân Đôn

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Luân Đôn? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Luân Đôn.

Luân Đôn thay đổi giá cả hikersbay.com
Luân Đôn Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Luân Đôn là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Luân Đôn cao hơn so với nước Mỹ không? Luân Đôn - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Luân Đôn: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Vương Quốc Anh Bảng Anh (GBP £). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00312 Bảng Anh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0312 Bảng Anh. Và ngược lại: Với 10 Bảng Anh bạn có thể nhận được 320 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến nhiều hạng mục giá và chi phí, nếu chúng ta cộng dồn các chi phí khác nhau, chúng tôi có thể nói rằng giá cao hơn ở Luân Đôn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 7,9%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 27%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Luân Đôn xung quanh 39%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 17%.

Khách sạn có đắt không tại Luân Đôn? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Luân Đôn?

Giá trung bình của chỗ ở tại Vương Quốc Anh là ₫4.16M (£130). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.12M (£66) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.23M (£38). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Vương Quốc Anh tại ₫2.28M (£71). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.73M (£116) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.07M (£221) tại Vương Quốc Anh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫10.7M (£334)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Luân Đôn? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Luân Đôn không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Luân Đôn, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, Thuốc lá, cam, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Luân Đôn không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Luân Đôn là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Luân Đôn?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 609 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 256 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.56 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 416 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 62.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Luân Đôn, bao gồm cả Khoai tây, Táo, Thuốc lá, cam, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Luân Đôn không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Đảo Man, Cộng hòa Ireland, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Luân Đôn

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Luân Đôn

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Luân Đôn

Luân Đôn - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫9.22M (₫4.86M - ₫16M)

Phí

₫9.22M (₫4.86M - ₫16M)
76% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1M (₫737K - ₫1.54M)

Internet

₫1M (₫737K - ₫1.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.67M (₫1.28M - ₫3.52M)

quần Jean

₫2.67M (₫1.28M - ₫3.52M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫101M

thu nhập trung bình

₫101M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫71.2M (₫51.3M - ₫96.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫71.2M (₫51.3M - ₫96.1M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫93M (₫70.5M - ₫128M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫93M (₫70.5M - ₫128M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫49.3K (₫24K - ₫106K)

bánh mì

₫49.3K (₫24K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫246K (₫128K - ₫433K)

Pho mát

₫246K (₫128K - ₫433K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.5K (₫32K - ₫128K)

Gạo

₫63.5K (₫32K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫98.7K (₫32K - ₫192K)

cà chua

₫98.7K (₫32K - ₫192K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫28.8K - ₫96.1K)

Chuối

₫39.9K (₫28.8K - ₫96.1K)
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫288K (₫192K - ₫481K)

Rượu

₫288K (₫192K - ₫481K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫609K (₫384K - ₫1.03M)

nhà hàng rẻ

₫609K (₫384K - ₫1.03M)
20% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫208K (₫160K - ₫240K)

bia địa phương

₫208K (₫160K - ₫240K)
37% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫116K (₫91.9K - ₫144K)

Cà phê

₫116K (₫91.9K - ₫144K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫52.4K (₫32K - ₫96.1K)

chai nước

₫52.4K (₫32K - ₫96.1K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫256K (₫224K - ₫320K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫256K (₫224K - ₫320K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫62.4K (₫40K - ₫110K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62.4K (₫40K - ₫110K)
Giá cả ở 1,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Luân Đôn

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.2K (£1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫49.3K (£1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫106K (£3.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫246K (£7.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫40.7K (£1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫288K (£9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫66.5K (£2.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫78K (£2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫481K (£15)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫245K (£7.7)
  11. Táo (1kg) ₫78.1K (£2.4)
  12. Cam (1kg) ₫85.5K (£2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.1K (£1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.7K (£0.93)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.5K (£2)
  16. Cà chua (1kg) ₫98.7K (£3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (£1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.6K (£1.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫411K (£12.8)

Giá Trong Nhà Hàng Luân Đôn

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫609K (£19)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.56M (£80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫256K (£8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫208K (£6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫176K (£5.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫62.4K (£1.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫52.4K (£1.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫116K (£3.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Luân Đôn

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫89.7K (£2.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫6.41M (£200)
  3. Xăng (1 lít) ₫48.4K (£1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫851M (£26.6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫71.2M (£2.22K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫52.2M (£1.63K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫136M (£4.24K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫93M (£2.9K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫9.22M (£288)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1M (£31)
  11. numb_34 ₫500K (£15.6)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.67M (£83)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29M (£40)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.84M (£89)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.13M (£98)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫841M (£26.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫59M (£1.84K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫452M (£14.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫643M (£20.1K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫247M (£7.71K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫101M (£3.15K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫128K (£4)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫62.4K (£1.9)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫961K (£30)

Luân Đôn chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Luân Đôn Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Luân Đôn

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.52M (£47)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫434K (£13.6)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫481K (£15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Vương Quốc Anh là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Vương Quốc Anh là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Vương Quốc Anh

Giá: Bermuda   Jersey   Guernsey   Aberdeen   Belfast   Birmingham   Bradford   Bristol   Cambridge   Cardiff   Coventry   Derby   Dundee  

Chi phí sống tại Vương Quốc Anh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Vương Quốc Anh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫288K (₫192K - ₫481K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫52.4K (₫32K - ₫96.1K)
Rất giống như ở nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫101M
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.9K (₫28.8K - ₫96.1K)
Giá cả ở 6.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫63.5K (₫32K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.67M (₫1.28M - ₫3.52M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo