Giá cả tại Greenock

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Greenock? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Greenock.

Greenock thay đổi giá cả hikersbay.com
Greenock Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Greenock? Greenock - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Greenock - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Greenock: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Vương Quốc Anh Bảng Anh (GBP £). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00311 Bảng Anh. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0311 Bảng Anh. Và ngược lại: Với 10 Bảng Anh bạn có thể nhận được 322 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Greenock nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 22%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Greenock thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Greenock? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Greenock?

Giá trung bình của chỗ ở tại Vương Quốc Anh là ₫2.32M (£72). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Vương Quốc Anh tại ₫2.15M (£67). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.52M (£78) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.41M (£106) tại Vương Quốc Anh Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.83M (£305)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Greenock? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Greenock không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Greenock, chẳng hạn như: cam, bia nước ngoài, Pho mát, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Greenock không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Greenock là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Greenock?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 322 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.61 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 258 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Greenock, bao gồm cả cam, bia nước ngoài, Pho mát, hành tây, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Greenock trong các nước lân cận? Xem giá tại: Đảo Man, Cộng hòa Ireland, Hà Lan, Bỉ, and Quần đảo Faroe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Greenock

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Greenock

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Greenock

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Greenock

Greenock - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.07M (₫3.22M - ₫6.44M)

Phí

₫4.07M (₫3.22M - ₫6.44M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫902K (₫902K - ₫1.61M)

Internet

₫902K (₫902K - ₫1.61M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.93M (₫1.61M - ₫2.25M)

quần Jean

₫1.93M (₫1.61M - ₫2.25M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.3M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫43.3K (₫30.6K - ₫60.9K)

bánh mì

₫43.3K (₫30.6K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫170K (₫80.5K - ₫644K)

Pho mát

₫170K (₫80.5K - ₫644K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.6K (₫38.6K - ₫71K)

Gạo

₫53.6K (₫38.6K - ₫71K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫77.3K (₫25.8K - ₫129K)

cà chua

₫77.3K (₫25.8K - ₫129K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.1K (₫25.1K - ₫80.5K)

Chuối

₫40.1K (₫25.1K - ₫80.5K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫241K (₫161K - ₫322K)

Rượu

₫241K (₫161K - ₫322K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫322K (₫258K - ₫966K)

nhà hàng rẻ

₫322K (₫258K - ₫966K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫129K (₫129K - ₫193K)

bia địa phương

₫129K (₫129K - ₫193K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.4K (₫64.4K - ₫129K)

Cà phê

₫72.4K (₫64.4K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.2K (₫32.2K - ₫64.4K)

chai nước

₫32.2K (₫32.2K - ₫64.4K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫161K - ₫322K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫161K - ₫322K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫48.3K (₫40.2K - ₫80.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫48.3K (₫40.2K - ₫80.5K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Greenock

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.6K (£0.64)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫43.3K (£1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.9K (£2.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫170K (£5.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.9K (£0.65)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫241K (£7.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.7K (£0.86)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.2K (£2.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫386K (£12)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫202K (£6.3)
  11. Táo (1kg) ₫64.4K (£2)
  12. Cam (1kg) ₫58.5K (£1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.6K (£0.98)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.9K (£0.65)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.6K (£1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫77.3K (£2.4)
  17. Chuối (1kg) ₫40.1K (£1.2)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.7K (£0.89)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫316K (£9.8)

Giá Trong Nhà Hàng Greenock

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫322K (£10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.61M (£50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (£6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫129K (£4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫161K (£5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫48.3K (£1.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.2K (£1)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.4K (£2.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Greenock

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫64.4K (£2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.29M (£40)
  3. Xăng (1 lít) ₫49.3K (£1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫451M (£14K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.9M (£650)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.3M (£600)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.07M (£126)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫902K (£28)
  9. numb_34 ₫358K (£11.1)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.93M (£60)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫966K (£30)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.3M (£71)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (£60)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫547M (£17K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫30.3M (£942)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫185M (£5.75K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫86.9K (£2.7)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.4K (£1.1)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫580K (£18)

Greenock chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Greenock Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Greenock

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫644K (£20)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫161K (£5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫290K (£9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Vương Quốc Anh là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Vương Quốc Anh là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Vương Quốc Anh

Giá: Bermuda   Jersey   Guernsey   Aberdeen   Belfast   Birmingham   Bradford   Bristol   Cambridge   Cardiff   Coventry   Derby   Dundee  

Chi phí sống tại Vương Quốc Anh: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Vương Quốc Anh với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫322K (₫258K - ₫966K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫129K (₫129K - ₫193K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫161K - ₫322K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫77.3K (₫25.8K - ₫129K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫72.4K (₫64.4K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.07M (₫3.22M - ₫6.44M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo