Giá cả tại Nema Kunku

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nema Kunku? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nema Kunku.

Nema Kunku thay đổi giá cả hikersbay.com
Nema Kunku Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nema Kunku? Nema Kunku - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Nema Kunku: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nema Kunku: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,287 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,87 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nema Kunku? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nema Kunku không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nema Kunku, chẳng hạn như: cam, Bia, Táo, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nema Kunku không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nema Kunku là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nema Kunku?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nema Kunku, bao gồm cả cam, Bia, Táo, Rượu, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nema Kunku trong các nước lân cận? Xem giá tại: Sénégal, Guiné-Bissau, Sierra Leone, Mauritanie, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nema Kunku

Nema Kunku - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Pho mát ₫1.54K

Pho mát

₫1.54K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫1.54K

Chuối

₫1.54K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫696

Rượu

₫696
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nema Kunku

  1. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫696 (GMD 2)
  2. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫696 (GMD 2)
  3. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫1.54K (GMD 4.4)
  4. Chuối (1kg) ₫1.54K (GMD 4.4)
  5. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.54K (GMD 4.4)
  6. Trứng (bình thường) (12) ₫836 (GMD 2.4)
  7. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.54K (GMD 4.4)
  8. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫696 (GMD 2)
  9. Táo (1kg) ₫1.54K (GMD 4.4)
  10. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫995 (GMD 2.9)
  11. Cam (1kg) ₫1.54K (GMD 4.4)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  

Chi phí sống tại Gambia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Gambia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫696
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ