Giá cả tại Banjul

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Banjul? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Banjul.

Banjul thay đổi giá cả hikersbay.com
Banjul Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Banjul? Banjul - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Banjul: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Banjul: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,283 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,83 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Gambia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Banjul, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Banjul? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Banjul không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Banjul, chẳng hạn như: ức gà, Pho mát, cà chua, hành tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Banjul không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Banjul là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Banjul?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 777 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Banjul, bao gồm cả ức gà, Pho mát, cà chua, hành tây, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Banjul trong các nước lân cận? Xem giá tại: Sénégal, Guiné-Bissau, Sierra Leone, Mauritanie, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Banjul

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Banjul

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Banjul

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Banjul

Banjul - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫795K (₫530K - ₫1.06M)

Phí

₫795K (₫530K - ₫1.06M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.18M (₫883K - ₫1.77M)

Internet

₫1.18M (₫883K - ₫1.77M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.41M

thu nhập trung bình

₫1.41M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.53M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.53M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫3.53K - ₫26.5K)

bánh mì

₫13K (₫3.53K - ₫26.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫159K (₫124K - ₫194K)

Pho mát

₫159K (₫124K - ₫194K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.2K

Gạo

₫44.2K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.3K (₫17.7K - ₫53K)

cà chua

₫35.3K (₫17.7K - ₫53K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.9K (₫26.5K - ₫35.3K)

Chuối

₫30.9K (₫26.5K - ₫35.3K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫177K

Rượu

₫177K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92.7K (₫10.6K - ₫177K)

nhà hàng rẻ

₫92.7K (₫10.6K - ₫177K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.2K (₫35.3K - ₫106K)

bia địa phương

₫44.2K (₫35.3K - ₫106K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.6K (₫26.5K - ₫77.1K)

Cà phê

₫54.6K (₫26.5K - ₫77.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.4K (₫8.83K - ₫25.7K)

chai nước

₫17.4K (₫8.83K - ₫25.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫132K (₫106K - ₫159K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫132K (₫106K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.4K (₫17.7K - ₫24.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.4K (₫17.7K - ₫24.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Banjul

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.7K (GMD 98)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (GMD 37)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.6K (GMD 132)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫159K (GMD 450)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (GMD 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫177K (GMD 500)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫43.3K (GMD 123)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.7K (GMD 200)
  9. Táo (1kg) ₫44.2K (GMD 125)
  10. Cam (1kg) ₫47.1K (GMD 133)
  11. Khoai tây (1kg) ₫23.6K (GMD 67)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.18K (GMD 17.5)
  13. Một kg gạo trắng ₫44.2K (GMD 125)
  14. Cà chua (1kg) ₫35.3K (GMD 100)
  15. Chuối (1kg) ₫30.9K (GMD 88)
  16. Hành tây (1kg) ₫22.1K (GMD 63)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫127K (GMD 358)

Giá Trong Nhà Hàng Banjul

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92.7K (GMD 263)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫777K (GMD 2.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫132K (GMD 375)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.2K (GMD 125)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.9K (GMD 209)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.4K (GMD 55)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.4K (GMD 49)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.6K (GMD 155)

Chi Phí Sinh Hoạt Banjul

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫85.4M (GMD 242K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.42K (GMD 12.5)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.5K (GMD 75)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫68.9M (GMD 195K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.34M (GMD 3.78K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.65M (GMD 16K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.53M (GMD 10K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫795K (GMD 2.25K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫177K (GMD 500)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.18M (GMD 3.33K)
  11. numb_34 ₫530K (GMD 1.5K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫3.53M (GMD 10K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.41M (GMD 4K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.7K (GMD 50)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫106K (GMD 300)

Banjul chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Banjul Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Banjul

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫618K (GMD 1.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫353K (GMD 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫88.3K (GMD 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  

Chi phí sống tại Gambia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Gambia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.53M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫35.3K (₫17.7K - ₫53K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.18M (₫883K - ₫1.77M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫795K (₫530K - ₫1.06M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫30.9K (₫26.5K - ₫35.3K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.4K (₫17.7K - ₫24.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ