Giá thực phẩm tại Gambia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gambia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gambia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Gambia, chẳng hạn như: ức gà, Pho mát, Khoai tây, Bia, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,28 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,8 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,58 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  


Giá bánh mì ₫19.3K (₫3.58K - ₫30K)

bánh mì

₫19.3K (₫3.58K - ₫30K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫107K - ₫197K)

Pho mát

₫143K (₫107K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.8K (₫17.9K - ₫44.7K)

Gạo

₫26.8K (₫17.9K - ₫44.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.7K (₫17.9K - ₫53.6K)

cà chua

₫47.7K (₫17.9K - ₫53.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫65.5K (₫26.8K - ₫107K)

Chuối

₫65.5K (₫26.8K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫150K (₫48.6K - ₫179K)

Rượu

₫150K (₫48.6K - ₫179K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Gambia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Gambia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.9K (GMD 109)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.3K (GMD 54)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.6K (GMD 136)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (GMD 400)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.66K (GMD 27)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫150K (GMD 420)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49K (GMD 137)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40K (GMD 112)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.7K (GMD 125)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (GMD 340)
  11. Táo (1kg) ₫65.5K (GMD 183)
  12. Cam (1kg) ₫71.5K (GMD 200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (GMD 74)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.26K (GMD 17.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.8K (GMD 75)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.7K (GMD 133)
  17. Chuối (1kg) ₫65.5K (GMD 183)
  18. Hành tây (1kg) ₫25K (GMD 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫128K (GMD 358)
  20. Lê (1kg) ₫78.6K (GMD 220)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫26.2K (GMD 73)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫4.92K (GMD 13.8)
  23. Xúc xích (1kg) ₫322K (GMD 900)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫113K (GMD 316)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫1.43M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.8K (₫26.8K - ₫77.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29K (₫17.9K - ₫77.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫150K (₫48.6K - ₫179K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.58M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫62.6K (₫10.7K - ₫179K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ