Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,28 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,8 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,58 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Banjul Sukuta Brikama Nema Kunku Bakau Barra Brufut Kololi Bakoteh Sabi
bánh mì
₫19.3K (₫3.58K - ₫30K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫143K (₫107K - ₫197K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫26.8K (₫17.9K - ₫44.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫47.7K (₫17.9K - ₫53.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫65.5K (₫26.8K - ₫107K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫150K (₫48.6K - ₫179K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Gambia (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Gambia
thu nhập trung bình
₫1.43M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫44.8K (₫26.8K - ₫77.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫29K (₫17.9K - ₫77.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫150K (₫48.6K - ₫179K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫3.58M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫62.6K (₫10.7K - ₫179K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ