Giá cả tại Kololi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kololi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kololi.

Kololi thay đổi giá cả hikersbay.com
Kololi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kololi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kololi có cao hơn so với nước Mỹ không? Kololi - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kololi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,287 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,87 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Kololi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kololi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Gambia là ₫1.56M (GMD 4.48K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Gambia tại ₫903K (GMD 2.59K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.73M (GMD 4.97K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.19M (GMD 6.29K) tại Gambia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.73M (GMD 10.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kololi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kololi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kololi, chẳng hạn như: bánh mì or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kololi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kololi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kololi?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 741 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kololi, bao gồm cả bánh mì or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kololi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Sénégal, Guiné-Bissau, Sierra Leone, Mauritanie, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kololi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kololi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kololi

Kololi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫29.7K

bánh mì

₫29.7K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K

Rượu

₫148K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.5K

Cà phê

₫44.5K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.8K

chai nước

₫17.8K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kololi

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.7K (GMD 85)
  2. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (GMD 426)

Giá Trong Nhà Hàng Kololi

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫741K (GMD 2.13K)
  2. Cà phê cappuccino ₫44.5K (GMD 128)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.8K (GMD 51)

Chi Phí Sinh Hoạt Kololi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.48K (GMD 10)
  2. Xăng (1 lít) ₫27.8K (GMD 80)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫62.7M (GMD 180K)
  4. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.4K (GMD 50)
  5. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫104M (GMD 300K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  

Chi phí sống tại Gambia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Gambia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫17.8K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.7K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫148K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ