Giá cả tại Barra

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Barra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Barra.

Barra thay đổi giá cả hikersbay.com
Barra Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Barra là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Barra cao hơn so với nước Mỹ không? Barra - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Barra: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Gambia Dalasi Gambia (GMD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,287 Dalasi Gambia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,87 Dalasi Gambia. Và ngược lại: Với 10 Dalasi Gambia bạn có thể nhận được 3,48 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Barra? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Barra không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Barra, chẳng hạn như: hành tây, cam, Bia, ức gà, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Barra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Barra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Barra?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Barra, bao gồm cả hành tây, cam, Bia, ức gà, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Barra không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Sénégal, Guiné-Bissau, Sierra Leone, Mauritanie, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Barra

Barra - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫24.4K

bánh mì

₫24.4K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.2K

cà chua

₫52.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫52.2K

Chuối

₫52.2K
27% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Barra

  1. Khoai tây (1kg) ₫27.9K (GMD 80)
  2. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (GMD 520)
  3. Cà chua (1kg) ₫52.2K (GMD 150)
  4. Chuối (1kg) ₫52.2K (GMD 150)
  5. Hành tây (1kg) ₫20.9K (GMD 60)
  6. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.4K (GMD 70)
  7. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (GMD 180)
  8. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.2K (GMD 35)
  9. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.9K (GMD 80)
  10. Cam (1kg) ₫69.6K (GMD 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Gambia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Gambia

Giá: Banjul   Sukuta   Brikama   Nema Kunku   Bakau   Barra   Brufut   Kololi   Bakoteh   Sabi  

Chi phí sống tại Gambia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Gambia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: