Giá cả tại Wil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wil.

Wil thay đổi giá cả hikersbay.com
Wil Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Wil là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Wil có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Wil: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Wil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00347 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0347 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 288 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Wil so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 55%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 62%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Wil xung quanh 25%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 41%.

Khách sạn có đắt không tại Wil? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Wil?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫2.49M (CHF 86). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.17M (CHF 75). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (CHF 77) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.67M (CHF 93) tại Thụy Sĩ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Wil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wil không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Wil, chẳng hạn như: Gạo, Rượu, Sữa, Bia, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 720 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 403 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.45 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 351 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 122 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wil, bao gồm cả Gạo, Rượu, Sữa, Bia, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Wil trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Wil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wil

Wil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.47M (₫2.3M - ₫5.47M)

Phí

₫5.47M (₫2.3M - ₫5.47M)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.3M (₫1.15M - ₫1.44M)

Internet

₫1.3M (₫1.15M - ₫1.44M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.38M (₫2.3M - ₫3.74M)

quần Jean

₫3.38M (₫2.3M - ₫3.74M)
150% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫104M

thu nhập trung bình

₫104M
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫34.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫34.5M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫34.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫34.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫103K (₫27.3K - ₫130K)

bánh mì

₫103K (₫27.3K - ₫130K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫655K (₫461K - ₫863K)

Pho mát

₫655K (₫461K - ₫863K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫77.9K (₫34.5K - ₫84.9K)

Gạo

₫77.9K (₫34.5K - ₫84.9K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K (₫72K - ₫142K)

cà chua

₫110K (₫72K - ₫142K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫67.4K (₫25.9K - ₫86.3K)

Chuối

₫67.4K (₫25.9K - ₫86.3K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫432K (₫173K - ₫432K)

Rượu

₫432K (₫173K - ₫432K)
13% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫720K (₫518K - ₫720K)

nhà hàng rẻ

₫720K (₫518K - ₫720K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫176K (₫144K - ₫216K)

bia địa phương

₫176K (₫144K - ₫216K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫144K (₫86.3K - ₫158K)

Cà phê

₫144K (₫86.3K - ₫158K)
11% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫112K (₫57.6K - ₫130K)

chai nước

₫112K (₫57.6K - ₫130K)
110% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫403K (₫371K - ₫461K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫403K (₫371K - ₫461K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫122K (₫86.3K - ₫144K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫122K (₫86.3K - ₫144K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.2K (CHF 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫103K (CHF 3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫168K (CHF 5.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫655K (CHF 23)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.1K (CHF 0.98)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫432K (CHF 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.8K (CHF 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.7K (CHF 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫250K (CHF 8.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫680K (CHF 24)
  11. Táo (1kg) ₫101K (CHF 3.5)
  12. Cam (1kg) ₫70.4K (CHF 2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫76.6K (CHF 2.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.3K (CHF 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫77.9K (CHF 2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫110K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫67.4K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫59K (CHF 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.3M (CHF 45)

Giá Trong Nhà Hàng Wil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫720K (CHF 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.45M (CHF 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫403K (CHF 14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫176K (CHF 6.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫165K (CHF 5.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫122K (CHF 4.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫112K (CHF 3.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫144K (CHF 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Wil

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫87.8K (CHF 3.1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.17M (CHF 76)
  3. Xăng (1 lít) ₫53.1K (CHF 1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫944M (CHF 32.8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.5M (CHF 1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫25.9M (CHF 900)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫50.4M (CHF 1.75K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫34.5M (CHF 1.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.47M (CHF 190)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.3M (CHF 45)
  11. numb_34 ₫1.69M (CHF 59)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.38M (CHF 118)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.7M (CHF 59)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.45M (CHF 120)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.55M (CHF 123)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫835M (CHF 29K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫56.4M (CHF 1.96K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫998M (CHF 34.7K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫104M (CHF 3.6K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫158K (CHF 5.5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫112K (CHF 3.9)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.76M (CHF 61)

Chi Phí Giải Trí Wil

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.65M (CHF 58)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫835K (CHF 29)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫518K (CHF 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫67.4K (₫25.9K - ₫86.3K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫103K (₫27.3K - ₫130K)
14% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫655K (₫461K - ₫863K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Internet

₫1.3M (₫1.15M - ₫1.44M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫77.9K (₫34.5K - ₫84.9K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫34.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ