Giá cả tại Lucerne

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lucerne? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lucerne.

Lucerne thay đổi giá cả hikersbay.com
Lucerne Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Lucerne? Lucerne - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Lucerne - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lucerne: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00354 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0354 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 283 nghìn Đồng Việt Nam.


Tại Lucerne nó đắt hơn nhiều so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 73%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 80%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Lucerne xung quanh 38%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 68%.

Khách sạn có đắt không tại Lucerne? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lucerne?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫3.56M (CHF 126). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2.23M (CHF 79) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.31M (CHF 47). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.3M (CHF 81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.93M (CHF 104) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.62M (CHF 163) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫12.8M (CHF 453)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lucerne? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lucerne không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Lucerne, chẳng hạn như: cam, Chuối, Táo, rau diếp, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lucerne không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lucerne là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lucerne?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 777 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 396 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 4.1 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 396 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 105 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lucerne, bao gồm cả cam, Chuối, Táo, rau diếp, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Lucerne trong các nước lân cận? Xem giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lucerne

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lucerne

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lucerne

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lucerne

Lucerne - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.23M (₫4.12M - ₫8.48M)

Phí

₫6.23M (₫4.12M - ₫8.48M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.33M (₫1.13M - ₫1.41M)

Internet

₫1.33M (₫1.13M - ₫1.41M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.32M (₫2.26M - ₫3.67M)

quần Jean

₫3.32M (₫2.26M - ₫3.67M)
150% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫137M

thu nhập trung bình

₫137M
18% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫41.8M (₫36.7M - ₫74.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.8M (₫36.7M - ₫74.9M)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫68.8M (₫53.7M - ₫96.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫68.8M (₫53.7M - ₫96.1M)
12% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫83.4K (₫39.6K - ₫127K)

bánh mì

₫83.4K (₫39.6K - ₫127K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫707K (₫537K - ₫1.13M)

Pho mát

₫707K (₫537K - ₫1.13M)
120% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.5K (₫56.5K - ₫84.8K)

Gạo

₫76.5K (₫56.5K - ₫84.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫108K (₫84.8K - ₫140K)

cà chua

₫108K (₫84.8K - ₫140K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫66.2K (₫42.4K - ₫113K)

Chuối

₫66.2K (₫42.4K - ₫113K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫374K (₫170K - ₫424K)

Rượu

₫374K (₫170K - ₫424K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫777K (₫565K - ₫1.7M)

nhà hàng rẻ

₫777K (₫565K - ₫1.7M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫198K (₫198K - ₫212K)

bia địa phương

₫198K (₫198K - ₫212K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫141K (₫84.8K - ₫226K)

Cà phê

₫141K (₫84.8K - ₫226K)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫87.1K (₫56.5K - ₫113K)

chai nước

₫87.1K (₫56.5K - ₫113K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫396K (₫365K - ₫565K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫396K (₫365K - ₫565K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫105K (₫84.8K - ₫127K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫105K (₫84.8K - ₫127K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lucerne

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.6K (CHF 1.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.4K (CHF 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫185K (CHF 6.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫707K (CHF 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.4K (CHF 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫374K (CHF 13.3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.9K (CHF 2.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.8K (CHF 3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫254K (CHF 9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫843K (CHF 30)
  11. Táo (1kg) ₫92.3K (CHF 3.3)
  12. Cam (1kg) ₫69.1K (CHF 2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫58.7K (CHF 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.3K (CHF 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫76.5K (CHF 2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫108K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫66.2K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫63.9K (CHF 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.68M (CHF 59)

Giá Trong Nhà Hàng Lucerne

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫777K (CHF 28)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫4.1M (CHF 145)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫396K (CHF 14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫198K (CHF 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫163K (CHF 5.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫105K (CHF 3.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫87.1K (CHF 3.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫141K (CHF 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Lucerne

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫113K (CHF 4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.25M (CHF 80)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.2K (CHF 1.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927M (CHF 32.8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫41.8M (CHF 1.48K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫40M (CHF 1.42K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫72.1M (CHF 2.55K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫68.8M (CHF 2.43K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.23M (CHF 220)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.33M (CHF 47)
  11. numb_34 ₫1.66M (CHF 59)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.32M (CHF 118)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.79M (CHF 63)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.36M (CHF 119)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.49M (CHF 123)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫820M (CHF 29K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫55.4M (CHF 1.96K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫304M (CHF 10.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫980M (CHF 34.7K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫226M (CHF 8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫137M (CHF 4.83K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫187K (CHF 6.6)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫112K (CHF 4)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.72M (CHF 61)

Lucerne chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Lucerne Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Lucerne

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.14M (CHF 76)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫989K (CHF 35)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫509K (CHF 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫707K (₫537K - ₫1.13M)
120% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫68.8M (₫53.7M - ₫96.1M)
12% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫41.8M (₫36.7M - ₫74.9M)
Giá cả ở 7.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫374K (₫170K - ₫424K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫3.32M (₫2.26M - ₫3.67M)
150% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫83.4K (₫39.6K - ₫127K)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ