Giá cả tại Suncheon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Suncheon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Suncheon.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Suncheon? Suncheon - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Suncheon - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Suncheon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Hàn Quốc Won Hàn Quốc (KRW ₩). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,37 Won Hàn Quốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 53,7 Won Hàn Quốc. Và ngược lại: Với 10 Won Hàn Quốc bạn có thể nhận được 186 Đồng Việt Nam.


Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 160.000%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 84.000%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Suncheon xung quanh 120.000%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 110.000%.

Khách sạn có đắt không tại Suncheon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Suncheon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hàn Quốc là ₫1.96M (₩105K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.29M ($52) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫869K ($35). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hàn Quốc tại ₫1.6M ($65). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.79M ($73) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.88M ($77) tại Hàn Quốc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Suncheon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suncheon không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Suncheon, chẳng hạn như: Khoai tây, bánh mì, Táo, nước đóng chai, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Suncheon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Suncheon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Suncheon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 246 million Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 197 million Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.72 billion Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 246 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 51.1 million Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Suncheon, bao gồm cả Khoai tây, bánh mì, Táo, nước đóng chai, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Suncheon trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Nhật Bản, Đài Loan, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Suncheon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Suncheon

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Suncheon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Suncheon

Suncheon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.93B (₫3.68B - ₫7.37B)

Phí

₫5.93B (₫3.68B - ₫7.37B)
120.000% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫797M (₫491M - ₫1.23B)

Internet

₫797M (₫491M - ₫1.23B)
46.000% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.95B (₫1.23B - ₫3.19B)

quần Jean

₫1.95B (₫1.23B - ₫3.19B)
150.000% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫102M (₫73.4M - ₫221M)

bánh mì

₫102M (₫73.4M - ₫221M)
120.000% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫390M (₫246M - ₫688M)

Pho mát

₫390M (₫246M - ₫688M)
120.000% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫114M (₫71.2M - ₫197M)

Gạo

₫114M (₫71.2M - ₫197M)
100.000% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫199M (₫98.3M - ₫344M)

cà chua

₫199M (₫98.3M - ₫344M)
160.000% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫118M (₫73.7M - ₫236M)

Chuối

₫118M (₫73.7M - ₫236M)
290.000% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫614M (₫368M - ₫1.11B)

Rượu

₫614M (₫368M - ₫1.11B)
170.000% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫246M (₫184M - ₫393M)

nhà hàng rẻ

₫246M (₫184M - ₫393M)
50.000% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫123M (₫73.7M - ₫172M)

bia địa phương

₫123M (₫73.7M - ₫172M)
83.000% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫128M (₫86M - ₫160M)

Cà phê

₫128M (₫86M - ₫160M)
100.000% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.9M (₫22.1M - ₫39.3M)

chai nước

₫25.9M (₫22.1M - ₫39.3M)
51.000% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫197M (₫172M - ₫233M)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫197M (₫172M - ₫233M)
74.000% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫51.1M (₫36.8M - ₫99.9M)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫51.1M (₫36.8M - ₫99.9M)
84.000% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Suncheon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫71.5M ($2.91K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫102M ($4.17K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫110M ($4.48K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫390M ($15.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.5M ($1.53K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫614M ($25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫83.1M ($3.38K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫95.4M ($3.88K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫111M ($4.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫343M ($14K)
  11. Táo (1kg) ₫225M ($9.15K)
  12. Cam (1kg) ₫196M ($7.98K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫140M ($5.71K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫81.5M ($3.32K)
  15. Một kg gạo trắng ₫114M ($4.65K)
  16. Cà chua (1kg) ₫199M ($8.08K)
  17. Chuối (1kg) ₫118M ($4.81K)
  18. Hành tây (1kg) ₫106M ($4.3K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.33B ($54.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Suncheon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫246M ($10K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.72B ($70K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫197M ($8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫123M ($5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫172M ($7K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫51.1M ($2.08K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.9M ($1.05K)
  8. Cà phê cappuccino ₫128M ($5.21K)

Chi Phí Sinh Hoạt Suncheon

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.86B ($117K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.1B ($167K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫833B ($33.9M)
  4. Xăng (1 lít) ₫41.3M ($1.68K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927B ($37.7M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.93B ($242K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.7B ($518K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫797M ($32.4K)
  9. numb_34 ₫1.49B ($60.8K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫679B ($27.7M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫118M ($4.8K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.6M ($1K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫295M ($12K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.95B ($79.3K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.45B ($58.9K)

Chi Phí Giải Trí Suncheon

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫368M ($15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hàn Quốc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hàn Quốc

Giá: Busan   Cheongju   Gwangju   Incheon   Seoul   Yeosu   Daegu   Daejeon   Bucheon   An Dương  

Chi phí sống tại Hàn Quốc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hàn Quốc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫186K (₫140K - ₫298K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫466K (₫280K - ₫839K)
26% hơn nước Mỹ

Internet

₫605K (₫373K - ₫932K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫89.6K (₫55.9K - ₫179K)
120% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫149K (₫130K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ