Giá cả tại Galcaio

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Galcaio? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Galcaio.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Galcaio? Galcaio - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Galcaio - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Galcaio: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,26 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,6 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 443 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Somalia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Galcaio thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 62%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Galcaio? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Galcaio không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Galcaio, chẳng hạn như: nước đóng chai, ức gà, Sữa, Pho mát, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Galcaio không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Galcaio là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Galcaio?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Galcaio, bao gồm cả nước đóng chai, ức gà, Sữa, Pho mát, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Galcaio trong các nước lân cận? Xem giá tại: Yemen, Djibouti, Eritrea, Ethiopia, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Galcaio

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Galcaio

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Galcaio

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Galcaio

Galcaio - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.53M

Phí

₫2.53M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫759K

Internet

₫759K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K

bánh mì

₫12.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K

Pho mát

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.3K

Gạo

₫25.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.4K

cà chua

₫30.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.5K

Chuối

₫45.5K
7,2% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127K

nhà hàng rẻ

₫127K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.3K

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.59K

chai nước

₫7.59K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫177K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫177K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Galcaio

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38K ($1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K ($0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.9K ($2.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.2K ($0.8)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.4K ($1.2)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.9K ($3)
  8. Táo (1kg) ₫50.6K ($2)
  9. Cam (1kg) ₫63.3K ($2.5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫20.2K ($0.8)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K ($0.5)
  12. Một kg gạo trắng ₫25.3K ($1)
  13. Cà chua (1kg) ₫30.4K ($1.2)
  14. Chuối (1kg) ₫45.5K ($1.8)
  15. Hành tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)

Giá Trong Nhà Hàng Galcaio

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127K ($5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K ($30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫177K ($7)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.59K ($0.3)
  6. Cà phê cappuccino ₫25.3K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Galcaio

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫253M ($10K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.3K ($1)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫NaN ($NaN)
  4. Xăng (1 lít) ₫27.8K ($1.1)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.53M ($100)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫759K ($30)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38K ($1.5)
  8. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38K ($1.5)

Chi Phí Giải Trí Galcaio

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫633K ($25)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫253K ($10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Somalia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Somalia

Giá: Mogadishu   Hargeisa   Bosaso   Galcaio   Garowe   Garoowe   Afgoye   Baidoa (Baydhabo)   Borama   Berbera  

Chi phí sống tại Somalia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Somalia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.59K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫25.3K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ