Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,25 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,5 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 444 Đồng Việt Nam.
Giá: Mogadishu Hargeisa Bosaso Galcaio Garowe Garoowe Afgoye Baidoa (Baydhabo) Borama Berbera
bánh mì
₫24K (₫6.36K - ₫50.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫123K (₫50.8K - ₫305K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫30.3K (₫22.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫26.9K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫35.2K (₫15.3K - ₫76.3K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫356K (₫76.3K - ₫636K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Somalia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Somalia
quần Jean
₫390K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫76.3K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫30.3K (₫22.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫9.29K (₫7.63K - ₫25.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.99M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫18.5K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ