Giá thực phẩm tại Somalia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Somalia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Somalia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Somalia, chẳng hạn như: Bia, Táo, nước đóng chai, Trứng, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,25 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,5 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 444 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Somalia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Somalia

Giá: Mogadishu   Hargeisa   Bosaso   Galcaio   Garowe   Garoowe   Afgoye   Baidoa (Baydhabo)   Borama   Berbera  


Giá bánh mì ₫24K (₫6.36K - ₫50.8K)

bánh mì

₫24K (₫6.36K - ₫50.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫123K (₫50.8K - ₫305K)

Pho mát

₫123K (₫50.8K - ₫305K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.3K (₫22.9K - ₫40.7K)

Gạo

₫30.3K (₫22.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.9K (₫12.7K - ₫50.8K)

cà chua

₫26.9K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.2K (₫15.3K - ₫76.3K)

Chuối

₫35.2K (₫15.3K - ₫76.3K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫356K (₫76.3K - ₫636K)

Rượu

₫356K (₫76.3K - ₫636K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Somalia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Somalia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.6K (SOS 914)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24K (SOS 540)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.2K (SOS 1.35K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫123K (SOS 2.76K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.8K (SOS 400)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫356K (SOS 8.01K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.8K (SOS 1.14K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫16.5K (SOS 372)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.5K (SOS 686)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (SOS 2.55K)
  11. Táo (1kg) ₫79.8K (SOS 1.79K)
  12. Cam (1kg) ₫63.3K (SOS 1.42K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.6K (SOS 554)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.1K (SOS 429)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.3K (SOS 682)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.9K (SOS 606)
  17. Chuối (1kg) ₫35.2K (SOS 791)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.3K (SOS 570)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫141K (SOS 3.17K)
  20. Lê (1kg) ₫95.7K (SOS 2.15K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫14.8K (SOS 333)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.08K (SOS 204)
  23. Xúc xích (1kg) ₫300K (SOS 6.76K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫97.1K (SOS 2.18K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫390K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫76.3K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30.3K (₫22.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.29K (₫7.63K - ₫25.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.99M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.5K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ