Giá thực phẩm tại Somalia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Somalia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Somalia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Somalia, chẳng hạn như: cam, Gạo, rau diếp, bia nước ngoài, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,26 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,6 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 443 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Somalia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Somalia

Giá: Mogadishu   Hargeisa   Bosaso   Galcaio   Garowe   Garoowe   Afgoye   Baidoa (Baydhabo)   Borama   Berbera  


Giá bánh mì ₫23.9K (₫6.33K - ₫50.6K)

bánh mì

₫23.9K (₫6.33K - ₫50.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫122K (₫50.6K - ₫304K)

Pho mát

₫122K (₫50.6K - ₫304K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.2K (₫22.8K - ₫40.5K)

Gạo

₫30.2K (₫22.8K - ₫40.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.8K (₫12.7K - ₫50.6K)

cà chua

₫26.8K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35K (₫15.2K - ₫75.9K)

Chuối

₫35K (₫15.2K - ₫75.9K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫354K (₫75.9K - ₫633K)

Rượu

₫354K (₫75.9K - ₫633K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Somalia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Somalia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.4K (SOS 912)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.9K (SOS 539)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59.9K (SOS 1.35K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫122K (SOS 2.76K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (SOS 400)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫354K (SOS 7.99K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.6K (SOS 1.14K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫16.4K (SOS 371)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.4K (SOS 685)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (SOS 2.55K)
  11. Táo (1kg) ₫79.4K (SOS 1.79K)
  12. Cam (1kg) ₫63K (SOS 1.42K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.5K (SOS 553)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19K (SOS 428)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.2K (SOS 681)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.8K (SOS 605)
  17. Chuối (1kg) ₫35K (SOS 790)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.2K (SOS 569)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140K (SOS 3.16K)
  20. Lê (1kg) ₫95.3K (SOS 2.15K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫14.7K (SOS 333)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫9.03K (SOS 204)
  23. Xúc xích (1kg) ₫299K (SOS 6.75K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫96.6K (SOS 2.18K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫354K (₫75.9K - ₫633K)
Giá cả ở 6.7% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫75.9K (₫50.6K - ₫127K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫122K (₫50.6K - ₫304K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.26M (₫1.77M - ₫11.4M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.7M (₫1.27M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30.2K (₫22.8K - ₫40.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ