Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Somalia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Somalia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Somalia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Somalia (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,26 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,6 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 443 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Somalia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Somalia

Giá: Mogadishu   Hargeisa   Bosaso   Galcaio   Garowe   Garoowe   Afgoye   Baidoa (Baydhabo)   Borama   Berbera  


Giá Phí ₫2.7M (₫1.27M - ₫4.05M)

Phí

₫2.7M (₫1.27M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫658K (₫380K - ₫1.52M)

Internet

₫658K (₫380K - ₫1.52M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫388K (₫253K - ₫506K)

quần Jean

₫388K (₫253K - ₫506K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.95M

thu nhập trung bình

₫8.95M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.26M (₫1.77M - ₫11.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.26M (₫1.77M - ₫11.4M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.62M (₫3.04M - ₫8.86M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.62M (₫3.04M - ₫8.86M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Somalia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (SOS 171)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫759K (SOS 17.1K)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.6K (SOS 600)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫171M (SOS 3.85M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.26M (SOS 96.1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.8M (SOS 40.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (SOS 236K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.62M (SOS 104K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.7M (SOS 60.9K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫658K (SOS 14.8K)
  11. numb_34 ₫127K (SOS 2.86K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫388K (SOS 8.76K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫525K (SOS 11.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫588K (SOS 13.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫954K (SOS 21.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫175M (SOS 3.94M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫991K (SOS 22.4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫570M (SOS 12.9M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫25.8M (SOS 582K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫731M (SOS 16.5M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.95M (SOS 202K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫38K (SOS 857)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.2K (SOS 343)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫139K (SOS 3.14K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫9.25K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.4K (₫12.7K - ₫30.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫253K (₫101K - ₫835K)
67% hơn nước Mỹ

cà chua

₫26.8K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.26M (₫1.77M - ₫11.4M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.7M (₫1.27M - ₫4.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ