Giá cả tại Garowe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Garowe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Garowe.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Garowe? Garowe - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Garowe - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Garowe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Somalia Schilling Somali (SOS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,26 Schilling Somali. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 22,6 Schilling Somali. Và ngược lại: Với 10 Schilling Somali bạn có thể nhận được 443 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Garowe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Garowe không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Garowe, chẳng hạn như: Chuối, Thịt bò, Sữa, cà chua, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Garowe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Garowe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Garowe?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 228 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 1.67 million Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Garowe, bao gồm cả Chuối, Thịt bò, Sữa, cà chua, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Garowe trong các nước lân cận? Xem giá tại: Yemen, Djibouti, Eritrea, Ethiopia, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Garowe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Garowe

Garowe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫10.1K

bánh mì

₫10.1K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.8K

Gạo

₫22.8K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22.8K

cà chua

₫22.8K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38K

Chuối

₫38K
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50.6K

nhà hàng rẻ

₫50.6K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫835K

bia địa phương

₫835K
450% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.9K (₫38K - ₫75.9K)

Cà phê

₫56.9K (₫38K - ₫75.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.9K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38K
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Garowe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K ($1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.1K ($0.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K ($2.4)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.2K ($0.6)
  5. Táo (1kg) ₫50.6K ($2)
  6. Cam (1kg) ₫30.4K ($1.2)
  7. Khoai tây (1kg) ₫17.7K ($0.7)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫25.3K ($1)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K ($0.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.9K ($3)
  11. Một kg gạo trắng ₫22.8K ($0.9)
  12. Cà chua (1kg) ₫22.8K ($0.9)
  13. Chuối (1kg) ₫38K ($1.5)
  14. Hành tây (1kg) ₫17.7K ($0.7)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫101K ($4)

Giá Trong Nhà Hàng Garowe

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50.6K ($2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫228K ($9)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.9K ($3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫835K ($33)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38K ($1.5)
  6. Cà phê cappuccino ₫56.9K ($2.3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Somalia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Somalia

Giá: Mogadishu   Hargeisa   Bosaso   Galcaio   Garowe   Garoowe   Afgoye   Baidoa (Baydhabo)   Borama   Berbera  

Chi phí sống tại Somalia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Somalia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫835K
450% hơn nước Mỹ