Giá cả tại Guinguineo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Guinguineo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Guinguineo.

Guinguineo thay đổi giá cả hikersbay.com
Guinguineo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Guinguineo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guinguineo có cao hơn so với nước Mỹ không? Guinguineo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Guinguineo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,38 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 23,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 420 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Guinguineo thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 29%. Chi phí sinh hoạt ở Guinguineo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Guinguineo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guinguineo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guinguineo, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, Thịt bò, rau diếp, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Guinguineo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Guinguineo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Guinguineo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.56 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Guinguineo, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Thịt bò, rau diếp, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Guinguineo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Gambia, Guiné-Bissau, Mauritanie, Sierra Leone, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guinguineo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guinguineo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guinguineo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guinguineo

Guinguineo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.02M (₫1.78M - ₫6.3M)

Phí

₫3.02M (₫1.78M - ₫6.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.22M (₫840K - ₫1.62M)

Internet

₫1.22M (₫840K - ₫1.62M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫504K - ₫2.1M)

quần Jean

₫1.51M (₫504K - ₫2.1M)
14% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.4K (₫7.35K - ₫50.4K)

bánh mì

₫17.4K (₫7.35K - ₫50.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫347K (₫168K - ₫441K)

Pho mát

₫347K (₫168K - ₫441K)
6,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.6K (₫21K - ₫63K)

Gạo

₫27.6K (₫21K - ₫63K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.8K (₫25.2K - ₫64.8K)

cà chua

₫43.8K (₫25.2K - ₫64.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.5K (₫33.6K - ₫63K)

Chuối

₫43.5K (₫33.6K - ₫63K)
2,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K (₫126K - ₫420K)

Rượu

₫231K (₫126K - ₫420K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫84K - ₫315K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫84K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63K (₫31.5K - ₫115K)

bia địa phương

₫63K (₫31.5K - ₫115K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫99.3K (₫63K - ₫134K)

Cà phê

₫99.3K (₫63K - ₫134K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.6K (₫12.6K - ₫54.4K)

chai nước

₫28.6K (₫12.6K - ₫54.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫210K (₫189K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫210K (₫189K - ₫254K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.7K (₫14.7K - ₫63K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.7K (₫14.7K - ₫63K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Guinguineo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫63.2K (CFA 1.51K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.4K (CFA 414)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.7K (CFA 1.45K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫347K (CFA 8.26K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.6K (CFA 419)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (CFA 5.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.3K (CFA 673)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.9K (CFA 1.09K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.6K (CFA 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫279K (CFA 6.64K)
  11. Táo (1kg) ₫56.2K (CFA 1.34K)
  12. Cam (1kg) ₫53.8K (CFA 1.28K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (CFA 792)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.4K (CFA 510)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.6K (CFA 656)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.8K (CFA 1.04K)
  17. Chuối (1kg) ₫43.5K (CFA 1.04K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.3K (CFA 675)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫218K (CFA 5.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Guinguineo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (CFA 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.56M (CFA 37.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫210K (CFA 5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63K (CFA 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫105K (CFA 2.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.7K (CFA 826)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.6K (CFA 682)
  8. Cà phê cappuccino ₫99.3K (CFA 2.37K)

Chi Phí Sinh Hoạt Guinguineo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.09M (CFA 49.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.91M (CFA 45.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫686M (CFA 16.3M)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.7K (CFA 970)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫693M (CFA 16.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.02M (CFA 72K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.4M (CFA 153K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.22M (CFA 29K)
  9. numb_34 ₫231K (CFA 5.5K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫234M (CFA 5.56M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,2%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63K (CFA 1.5K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫84K (CFA 2K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫378K (CFA 9K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (CFA 36K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫910K (CFA 21.7K)

Chi Phí Giải Trí Guinguineo

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫210K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sénégal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sénégal

Giá: Dakar   Joal-fadiout   Kaffrine   Kaolack   Louga   Richard Toll   Touba   Saint-Louis   Diofior   Fatick  

Chi phí sống tại Sénégal: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sénégal với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫210K (₫189K - ₫254K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫347K (₫168K - ₫441K)
6.5% hơn nước Mỹ

chai nước

₫28.6K (₫12.6K - ₫54.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.7K (₫14.7K - ₫63K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫99.3K (₫63K - ₫134K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ