Giá cả tại Oliveira de Azemeis

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Oliveira de Azemeis? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Oliveira de Azemeis.

Oliveira de Azemeis thay đổi giá cả hikersbay.com
Oliveira de Azemeis Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Oliveira de Azemeis? Oliveira de Azemeis - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Oliveira de Azemeis - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Oliveira de Azemeis: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Bồ Đào Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Oliveira de Azemeis thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Oliveira de Azemeis, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Oliveira de Azemeis? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Oliveira de Azemeis?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bồ Đào Nha là ₫1.64M (€62). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bồ Đào Nha tại ₫1.18M (€44). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.93M (€73) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M (€94) tại Bồ Đào Nha


Có đắt không trong các cửa hàng ở Oliveira de Azemeis? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Oliveira de Azemeis không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Oliveira de Azemeis, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, Sữa, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Oliveira de Azemeis không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Oliveira de Azemeis là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Oliveira de Azemeis?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 212 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 186 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Oliveira de Azemeis, bao gồm cả Trứng, Chuối, Sữa, Thuốc lá, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Oliveira de Azemeis trong các nước lân cận? Xem giá tại: Maroc, Andorra, Tây Ban Nha, Pháp, and Tây Sahara.

Oliveira de Azemeis - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.18M (₫1.99M - ₫5.02M)

Phí

₫3.18M (₫1.99M - ₫5.02M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫839K (₫637K - ₫1.01M)

Internet

₫839K (₫637K - ₫1.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.69M (₫797K - ₫3.19M)

quần Jean

₫2.69M (₫797K - ₫3.19M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.9M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.6M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫42.2K (₫22K - ₫53.1K)

bánh mì

₫42.2K (₫22K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫245K (₫159K - ₫332K)

Pho mát

₫245K (₫159K - ₫332K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.6K (₫25.5K - ₫39.8K)

Gạo

₫31.6K (₫25.5K - ₫39.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.5K (₫26.3K - ₫79.7K)

cà chua

₫56.5K (₫26.3K - ₫79.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.1K (₫26.3K - ₫49.1K)

Chuối

₫30.1K (₫26.3K - ₫49.1K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫106K (₫79.4K - ₫133K)

Rượu

₫106K (₫79.4K - ₫133K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫212K (₫186K - ₫266K)

nhà hàng rẻ

₫212K (₫186K - ₫266K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.7K (₫31.9K - ₫79.7K)

bia địa phương

₫59.7K (₫31.9K - ₫79.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.3K (₫21.2K - ₫66.4K)

Cà phê

₫41.3K (₫21.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.7K (₫26.6K - ₫39.8K)

chai nước

₫29.7K (₫26.6K - ₫39.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫186K (₫186K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫186K (₫186K - ₫239K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36.5K (₫26.6K - ₫53.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.5K (₫26.6K - ₫53.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Oliveira De Azemeis

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.1K (€0.87)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫42.2K (€1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.8K (€2.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫245K (€9.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.9K (€0.64)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫106K (€4)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30.8K (€1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.4K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫119K (€4.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫156K (€5.9)
  11. Táo (1kg) ₫40.6K (€1.5)
  12. Cam (1kg) ₫40.5K (€1.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.4K (€1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.4K (€1)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.6K (€1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.5K (€2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫30.1K (€1.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.7K (€1.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫279K (€10.5)

Giá Trong Nhà Hàng Oliveira De Azemeis

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫212K (€8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.19M (€45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫186K (€7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.7K (€2.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.7K (€3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36.5K (€1.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.7K (€1.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.3K (€1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Oliveira De Azemeis

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (€77)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2M (€75)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫905M (€34.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫44.3K (€1.7)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫797M (€30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.9M (€450)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.29M (€350)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (€700)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.6M (€550)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.18M (€120)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.64M (€250)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫839K (€32)
  13. numb_34 ₫485K (€18.3)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫172M (€6.48K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,4%
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.7K (€3)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.6K (€1)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫393K (€14.8)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.69M (€101)
  20. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫929K (€35)

Chi Phí Giải Trí Oliveira De Azemeis

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫186K (€7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bồ Đào Nha là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Bồ Đào Nha là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Bồ Đào Nha

Giá: Madeira   Amadora   Aveiro   Barreiro   Braga   Coimbra   Faro   Leiria   Lisboa   Porto   Vila Nova de Gaia  

Giá McDonald's tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto  

Giá pizza tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto   Lagos   Madeira  

Giá KFC tại Bồ Đào Nha: Porto  

Chi phí sống tại Bồ Đào Nha: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bồ Đào Nha với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫839K (₫637K - ₫1.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.3K (₫21.2K - ₫66.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.6M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫106K (₫79.4K - ₫133K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.69M (₫797K - ₫3.19M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Chuối

₫30.1K (₫26.3K - ₫49.1K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo