Giá thực phẩm tại Bồ Đào Nha

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bồ Đào Nha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bồ Đào Nha không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bồ Đào Nha, chẳng hạn như: ức gà, nước đóng chai, Trứng, cam, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Bồ Đào Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bồ Đào Nha


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bồ Đào Nha là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Bồ Đào Nha là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Bồ Đào Nha

Giá: Madeira   Amadora   Aveiro   Barreiro   Braga   Coimbra   Faro   Leiria   Lisboa   Porto   Vila Nova de Gaia  

Giá McDonald's tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto  

Giá pizza tại Bồ Đào Nha: Lisboa   Porto   Lagos   Madeira  

Giá KFC tại Bồ Đào Nha: Porto  


Giá bánh mì ₫36.6K (₫20.2K - ₫66.4K)

bánh mì

₫36.6K (₫20.2K - ₫66.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫264K (₫159K - ₫531K)

Pho mát

₫264K (₫159K - ₫531K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36K (₫26.3K - ₫53.1K)

Gạo

₫36K (₫26.3K - ₫53.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.7K (₫26.6K - ₫79.7K)

cà chua

₫58.7K (₫26.6K - ₫79.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.7K (₫26.6K - ₫66.4K)

Chuối

₫33.7K (₫26.6K - ₫66.4K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K (₫79.4K - ₫212K)

Rượu

₫133K (₫79.4K - ₫212K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bồ Đào Nha (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bồ Đào Nha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (€0.93)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.6K (€1.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫72.4K (€2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫264K (€9.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.3K (€0.69)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.4K (€1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.7K (€2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫141K (€5.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫182K (€6.8)
  11. Táo (1kg) ₫52.3K (€2)
  12. Cam (1kg) ₫42.3K (€1.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.9K (€1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36.4K (€1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫36K (€1.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫58.7K (€2.2)
  17. Chuối (1kg) ₫33.7K (€1.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫46K (€1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫311K (€11.7)
  20. Lê (1kg) ₫62.8K (€2.4)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫32.3K (€1.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫32.9K (€1.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫423K (€15.9)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫113K (€4.3)
  25. Whisky 15.01 ₫382K (€14.4)
  26. Rum 17.54 ₫446K (€16.8)
  27. Rượu vodka 13.53 ₫344K (€13)
  28. Gin 12.52 ₫319K (€12)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bồ Đào Nha

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 29,7 N ₫(1,1 €), 2012: 24,7 N ₫(0,93 €), 2013: 30,3 N ₫(1,1 €), 2014: 20,7 N ₫(0,78 €), 2015: 26,8 N ₫(1 €), 2016: 28,9 N ₫(1,1 €), 2017: 30,3 N ₫(1,1 €) và 2018: 31,9 N ₫(1,2 €)

Bồ Đào Nha thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Bồ Đào Nha thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bồ Đào Nha không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 16,5 N ₫(0,62 €), 2012: 18,9 N ₫(0,71 €), 2013: 22 N ₫(0,83 €), 2014: 17,8 N ₫(0,67 €), 2015: 17 N ₫(0,64 €), 2016: 18,6 N ₫(0,7 €), 2017: 22,3 N ₫(0,84 €) và 2018: 21,2 N ₫(0,8 €)

Bồ Đào Nha thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Bồ Đào Nha thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 47,8 N ₫(1,8 €), 2011: 44,1 N ₫(1,7 €), 2012: 47 N ₫(1,8 €), 2013: 45,4 N ₫(1,7 €), 2014: 44,3 N ₫(1,7 €), 2015: 44,6 N ₫(1,7 €), 2016: 42,5 N ₫(1,6 €), 2017: 42 N ₫(1,6 €) và 2018: 46,5 N ₫(1,7 €)

Bồ Đào Nha thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Bồ Đào Nha thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 23,4 N ₫(0,88 €), 2013: 25,2 N ₫(0,95 €), 2014: 22,8 N ₫(0,86 €), 2015: 22,6 N ₫(0,85 €), 2016: 21,2 N ₫(0,8 €), 2017: 23,1 N ₫(0,87 €) và 2018: 24,2 N ₫(0,91 €)

Bồ Đào Nha thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Bồ Đào Nha thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bồ Đào Nha không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 247 N ₫(9,3 €), 2016: 225 N ₫(8,5 €), 2017: 239 N ₫(9 €) và 2018: 256 N ₫(9,6 €).

Bồ Đào Nha thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Bồ Đào Nha thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫36K (₫26.3K - ₫53.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.9M (₫17.3M - ₫39.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫28.4M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫66.4K (₫37.2K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.92M (₫664K - ₫3.19M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Rượu

₫133K (₫79.4K - ₫212K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo